2023-2024 BOS PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 7 | 6 | 20 | 45 | 69 | -24 | 21% | 18% | 61% | 1.36 | 2.09 | 27 |
Đội nhà | 16 | 6 | 2 | 8 | 28 | 32 | -4 | 38% | 13% | 50% | 1.75 | 2 | 20 |
Đội khách | 17 | 1 | 4 | 12 | 17 | 37 | -20 | 6% | 24% | 71% | 1 | 2.18 | 7 |
2022-2023 BOS PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 10 | 7 | 16 | 43 | 46 | -3 | 30% | 21% | 49% | 1.3 | 1.39 | 37 |
Đội nhà | 16 | 6 | 4 | 6 | 26 | 17 | 9 | 38% | 25% | 38% | 1.63 | 1.06 | 22 |
Đội khách | 17 | 4 | 3 | 10 | 17 | 29 | -12 | 24% | 18% | 59% | 1 | 1.71 | 15 |
2021-2022 BOS PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 15 | 12 | 6 | 49 | 36 | 13 | 46% | 36% | 18% | 1.49 | 1.09 | 57 |
Đội nhà | 17 | 8 | 7 | 2 | 31 | 19 | 12 | 47% | 41% | 12% | 1.82 | 1.12 | 31 |
Đội khách | 16 | 7 | 5 | 4 | 18 | 17 | 1 | 44% | 31% | 25% | 1.13 | 1.06 | 26 |
2020-2021 BOS PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 13 | 9 | 11 | 36 | 35 | 1 | 39% | 27% | 33% | 1.09 | 1.06 | 48 |
Đội nhà | 16 | 9 | 4 | 3 | 20 | 15 | 5 | 56% | 25% | 19% | 1.25 | 0.94 | 31 |
Đội khách | 17 | 4 | 5 | 8 | 16 | 20 | -4 | 24% | 30% | 47% | 0.94 | 1.18 | 17 |
2019-2020 BOS PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 5 | 7 | 27 | 29 | -2 | 46% | 23% | 32% | 1.23 | 1.32 | 35 |
Đội nhà | 11 | 7 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 64% | 27% | 9% | 1.27 | 0.73 | 24 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 21 | -8 | 27% | 18% | 55% | 1.18 | 1.91 | 11 |
2018-2019 BOS PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 9 | 9 | 15 | 32 | 44 | -12 | 27% | 27% | 46% | 0.97 | 1.33 | 36 |
Đội nhà | 16 | 4 | 5 | 7 | 13 | 21 | -8 | 25% | 31% | 44% | 0.81 | 1.31 | 17 |
Đội khách | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 23 | -4 | 30% | 24% | 47% | 1.12 | 1.35 | 19 |