2023 ECU D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 10 | 15 | 46 | 58 | -12 | 31% | 28% | 42% | 1.28 | 1.61 | 43 |
Đội nhà | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 22 | 6 | 45% | 33% | 22% | 1.56 | 1.22 | 30 |
Đội khách | 18 | 3 | 4 | 11 | 18 | 36 | -18 | 17% | 22% | 61% | 1 | 2 | 13 |
2022 ECU D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 15 | 9 | 40 | 35 | 5 | 33% | 42% | 25% | 1.11 | 0.97 | 51 |
Đội nhà | 18 | 7 | 9 | 2 | 21 | 12 | 9 | 39% | 50% | 11% | 1.17 | 0.67 | 30 |
Đội khách | 18 | 5 | 6 | 7 | 19 | 23 | -4 | 28% | 33% | 39% | 1.06 | 1.28 | 21 |
2019 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 8 | 16 | 26 | 38 | -12 | 20% | 27% | 53% | 0.87 | 1.27 | 26 |
Đội nhà | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 14 | 6 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 0.93 | 20 |
Đội khách | 15 | 1 | 3 | 11 | 6 | 24 | -18 | 7% | 20% | 73% | 0.4 | 1.6 | 6 |
2015 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 8 | 7 | 33 | 37 | -4 | 32% | 36% | 32% | 1.5 | 1.68 | 29 |
Đội nhà | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 15 | 0 | 36% | 36% | 27% | 1.36 | 1.36 | 16 |
Đội khách | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 22 | -4 | 27% | 36% | 36% | 1.64 | 2 | 13 |
2014 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 8 | 8 | 20 | 22 | -2 | 27% | 36% | 36% | 0.91 | 1 | 26 |
Đội nhà | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 10 | 6 | 46% | 36% | 18% | 1.46 | 0.91 | 19 |
Đội khách | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 12 | -8 | 9% | 36% | 55% | 0.36 | 1.09 | 7 |
2013 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 8 | 4 | 41 | 24 | 17 | 46% | 36% | 18% | 1.86 | 1.09 | 38 |
Đội nhà | 11 | 8 | 2 | 1 | 25 | 8 | 17 | 73% | 18% | 9% | 2.27 | 0.73 | 26 |
Đội khách | 11 | 2 | 6 | 3 | 16 | 16 | 0 | 18% | 55% | 27% | 1.46 | 1.46 | 12 |
2012 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 7 | 7 | 34 | 23 | 11 | 36% | 32% | 32% | 1.55 | 1.05 | 31 |
Đội nhà | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 9 | 11 | 55% | 18% | 27% | 1.82 | 0.82 | 20 |
Đội khách | 11 | 2 | 5 | 4 | 14 | 14 | 0 | 18% | 46% | 36% | 1.27 | 1.27 | 11 |
2011 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 6 | 5 | 39 | 25 | 14 | 50% | 27% | 23% | 1.77 | 1.14 | 39 |
Đội nhà | 11 | 6 | 3 | 2 | 20 | 15 | 5 | 55% | 27% | 18% | 1.82 | 1.36 | 21 |
Đội khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 10 | 9 | 46% | 27% | 27% | 1.73 | 0.91 | 18 |
2010 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 4 | 8 | 27 | 23 | 4 | 46% | 18% | 36% | 1.23 | 1.05 | 34 |
Đội nhà | 11 | 7 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 64% | 9% | 27% | 1.46 | 0.82 | 22 |
Đội khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | -3 | 27% | 27% | 46% | 1 | 1.27 | 12 |
2009 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 4 | 9 | 19 | 20 | -1 | 41% | 18% | 41% | 0.86 | 0.91 | 31 |
Đội nhà | 11 | 6 | 2 | 3 | 14 | 9 | 5 | 55% | 18% | 27% | 1.27 | 0.82 | 20 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 5 | 11 | -6 | 27% | 18% | 55% | 0.46 | 1 | 11 |
2008 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 6 | 3 | 39 | 18 | 21 | 59% | 27% | 14% | 1.77 | 0.82 | 45 |
Đội nhà | 11 | 8 | 3 | 0 | 20 | 9 | 11 | 73% | 27% | 0% | 1.82 | 0.82 | 27 |
Đội khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 9 | 10 | 46% | 27% | 27% | 1.73 | 0.82 | 18 |
2007 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 6 | 7 | 21 | 26 | -5 | 28% | 33% | 39% | 1.17 | 1.45 | 21 |
Đội nhà | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 10 | 2 | 33% | 45% | 22% | 1.33 | 1.11 | 13 |
Đội khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 16 | -7 | 22% | 22% | 56% | 1 | 1.78 | 8 |
2006 ECU D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 23 | -1 | 39% | 22% | 39% | 1.22 | 1.28 | 25 |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 45% | 11% | 45% | 1.11 | 1.45 | 13 |
Đội khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1.11 | 12 |