2021-2022 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 7 | 8 | 21 | 28 | 51 | -23 | 20% | 22% | 58% | 0.78 | 1.42 | 29 |
Đội nhà | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 26 | -8 | 28% | 17% | 56% | 1 | 1.45 | 18 |
Đội khách | 18 | 2 | 5 | 11 | 10 | 25 | -15 | 11% | 28% | 61% | 0.56 | 1.39 | 11 |
2020-2021 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 13 | 14 | 15 | 52 | 51 | 1 | 31% | 33% | 36% | 1.24 | 1.22 | 53 |
Đội nhà | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 38% | 29% | 33% | 1.38 | 1 | 30 |
Đội khách | 21 | 5 | 8 | 8 | 23 | 30 | -7 | 24% | 38% | 38% | 1.1 | 1.43 | 23 |
2019-2020 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 6 | 7 | 10 | 22 | 39 | -17 | 26% | 31% | 44% | 0.96 | 1.7 | 25 |
Đội nhà | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 20 | -9 | 17% | 33% | 50% | 0.92 | 1.67 | 10 |
Đội khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 19 | -8 | 36% | 27% | 36% | 1 | 1.73 | 15 |
2019 GER OBW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 3 | 0 | 22 | 8 | 14 | 63% | 38% | 0% | 2.75 | 1 | 18 |
Đội nhà | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 33% | 67% | 0% | 2 | 1.67 | 5 |
Đội khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 16 | 3 | 13 | 80% | 20% | 0% | 3.2 | 0.6 | 13 |