2021-2022 IDN ISL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 47 | -11 | 30% | 27% | 44% | 1.06 | 1.38 | 39 |
Đội nhà | 17 | 4 | 5 | 8 | 13 | 22 | -9 | 24% | 30% | 47% | 0.77 | 1.3 | 17 |
Đội khách | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 25 | -2 | 35% | 24% | 41% | 1.35 | 1.47 | 22 |
2020-2021 IDN ISL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 67% | 0% | 33% | 2 | 1.67 | 6 |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 100% | 0% | 0% | 2 | 0 | 3 |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 50% | 0% | 50% | 2 | 2.5 | 3 |
2019 IDN ISL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 14 | 11 | 9 | 47 | 38 | 9 | 41% | 32% | 27% | 1.38 | 1.12 | 53 |
Đội nhà | 17 | 8 | 6 | 3 | 27 | 17 | 10 | 47% | 35% | 18% | 1.59 | 1 | 30 |
Đội khách | 17 | 6 | 5 | 6 | 20 | 21 | -1 | 35% | 30% | 35% | 1.18 | 1.24 | 23 |
2018 IDN ISL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 12 | 8 | 14 | 49 | 46 | 3 | 35% | 24% | 41% | 1.44 | 1.35 | 44 |
Đội nhà | 17 | 11 | 3 | 3 | 31 | 13 | 18 | 65% | 18% | 18% | 1.82 | 0.77 | 36 |
Đội khách | 17 | 1 | 5 | 11 | 18 | 33 | -15 | 6% | 30% | 65% | 1.06 | 1.94 | 8 |
2017 IDN ISL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 17 | 9 | 8 | 64 | 37 | 27 | 50% | 27% | 24% | 1.88 | 1.09 | 60 |
Đội nhà | 17 | 11 | 5 | 1 | 39 | 16 | 23 | 65% | 30% | 6% | 2.3 | 0.94 | 38 |
Đội khách | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 21 | 4 | 35% | 24% | 41% | 1.47 | 1.24 | 22 |