2024 CHA CSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 18 | 5 | 7 | 65 | 31 | 34 | 60% | 17% | 23% | 2.17 | 1.03 | 59 |
Đội nhà | 15 | 11 | 2 | 2 | 40 | 12 | 28 | 73% | 13% | 13% | 2.67 | 0.8 | 35 |
Đội khách | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 19 | 6 | 47% | 20% | 33% | 1.67 | 1.27 | 24 |
2023 CHA CSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 8 | 7 | 51 | 32 | 19 | 50% | 27% | 23% | 1.7 | 1.07 | 53 |
Đội nhà | 15 | 9 | 3 | 3 | 28 | 14 | 14 | 60% | 20% | 20% | 1.87 | 0.93 | 30 |
Đội khách | 15 | 6 | 5 | 4 | 23 | 18 | 5 | 40% | 33% | 27% | 1.53 | 1.2 | 23 |
2022 CHA CSL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 11 | 5 | 49 | 28 | 21 | 53% | 32% | 15% | 1.44 | 0.82 | 65 |
Đội nhà | 17 | 9 | 7 | 1 | 33 | 14 | 19 | 53% | 41% | 6% | 1.94 | 0.82 | 34 |
Đội khách | 17 | 9 | 4 | 4 | 16 | 14 | 2 | 53% | 24% | 24% | 0.94 | 0.82 | 31 |
2021 CHA D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 5 | 1 | 2 | 22 | 8 | 14 | 63% | 13% | 25% | 2.75 | 1 | 16 |
Đội nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | 50% | 25% | 25% | 1.75 | 0.5 | 7 |
Đội khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 75% | 0% | 25% | 3.75 | 1.5 | 9 |
2019 CHA D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 20 | 7 | 3 | 53 | 12 | 41 | 67% | 23% | 10% | 1.77 | 0.4 | 67 |
Đội nhà | 14 | 13 | 1 | 0 | 38 | 4 | 34 | 93% | 7% | 0% | 2.72 | 0.29 | 40 |
Đội khách | 16 | 7 | 6 | 3 | 15 | 8 | 7 | 44% | 38% | 19% | 0.94 | 0.5 | 27 |