2024-2025 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 7 | 6 | 15 | 38 | 50 | -12 | 25% | 22% | 54% | 1.36 | 1.79 | 27 |
Đội nhà | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 16 | -1 | 36% | 22% | 43% | 1.07 | 1.14 | 18 |
Đội khách | 14 | 2 | 3 | 9 | 23 | 34 | -11 | 14% | 22% | 64% | 1.64 | 2.43 | 9 |
2023-2024 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 1 | 8 | 30 | 29 | 1 | 47% | 6% | 47% | 1.77 | 1.71 | 25 |
Đội nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 50% | 13% | 38% | 2.25 | 1.38 | 13 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 18 | -6 | 45% | 0% | 56% | 1.33 | 2 | 12 |
2022-2023 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 5 | 12 | 26 | 38 | -12 | 23% | 23% | 55% | 1.18 | 1.73 | 20 |
Đội nhà | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 19 | -4 | 27% | 18% | 55% | 1.36 | 1.73 | 11 |
Đội khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 19 | -8 | 18% | 27% | 55% | 1 | 1.73 | 9 |
2021-2022 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 23 | 6 | 40% | 25% | 35% | 1.45 | 1.15 | 29 |
Đội nhà | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 11 | 8 | 60% | 20% | 20% | 1.9 | 1.1 | 20 |
Đội khách | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 12 | -2 | 20% | 30% | 50% | 1 | 1.2 | 9 |