2024-2025 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 17 | 7 | 6 | 68 | 43 | 25 | 57% | 23% | 20% | 2.27 | 1.43 | 58 |
Đội nhà | 15 | 10 | 3 | 2 | 38 | 23 | 15 | 67% | 20% | 13% | 2.53 | 1.53 | 33 |
Đội khách | 15 | 7 | 4 | 4 | 30 | 20 | 10 | 47% | 27% | 27% | 2 | 1.33 | 25 |
2023-2024 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 2 | 6 | 30 | 18 | 12 | 53% | 12% | 35% | 1.77 | 1.06 | 29 |
Đội nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 7 | 9 | 56% | 11% | 33% | 1.78 | 0.78 | 16 |
Đội khách | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 50% | 13% | 38% | 1.75 | 1.38 | 13 |
2022-2023 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 4 | 7 | 35 | 27 | 8 | 50% | 18% | 32% | 1.59 | 1.23 | 37 |
Đội nhà | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 15 | 5 | 55% | 9% | 36% | 1.82 | 1.36 | 19 |
Đội khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 46% | 27% | 27% | 1.36 | 1.09 | 18 |
2021-2022 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 3 | 10 | 31 | 32 | -1 | 35% | 15% | 50% | 1.55 | 1.6 | 24 |
Đội nhà | 10 | 6 | 2 | 2 | 20 | 10 | 10 | 60% | 20% | 20% | 2 | 1 | 20 |
Đội khách | 10 | 1 | 1 | 8 | 11 | 22 | -11 | 10% | 10% | 80% | 1.1 | 2.2 | 4 |
2020-2021 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 17 | 7 | 6 | 63 | 29 | 34 | 57% | 23% | 20% | 2.1 | 0.97 | 58 |
Đội nhà | 15 | 11 | 3 | 1 | 40 | 14 | 26 | 73% | 20% | 7% | 2.67 | 0.93 | 36 |
Đội khách | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 15 | 8 | 40% | 27% | 33% | 1.53 | 1 | 22 |
2019-2020 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 7 | 5 | 32 | 32 | 0 | 30% | 41% | 30% | 1.88 | 1.88 | 22 |
Đội nhà | 9 | 2 | 5 | 2 | 19 | 15 | 4 | 22% | 56% | 22% | 2.11 | 1.67 | 11 |
Đội khách | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 17 | -4 | 38% | 25% | 38% | 1.63 | 2.13 | 11 |
2018-2019 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 8 | 13 | 23 | 40 | -17 | 19% | 31% | 50% | 0.89 | 1.54 | 23 |
Đội nhà | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 19 | -6 | 23% | 31% | 46% | 1 | 1.46 | 13 |
Đội khách | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 21 | -11 | 15% | 31% | 54% | 0.77 | 1.62 | 10 |
2017-2018 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 34 | 3 | 39% | 27% | 35% | 1.42 | 1.31 | 37 |
Đội nhà | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 14 | 6 | 46% | 31% | 23% | 1.54 | 1.08 | 22 |
Đội khách | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 20 | -3 | 31% | 23% | 46% | 1.31 | 1.54 | 15 |
2016-2017 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 11 | 9 | 4 | 32 | 20 | 12 | 46% | 38% | 17% | 1.33 | 0.83 | 42 |
Đội nhà | 12 | 4 | 7 | 1 | 17 | 10 | 7 | 33% | 58% | 8% | 1.42 | 0.83 | 19 |
Đội khách | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 10 | 5 | 58% | 17% | 25% | 1.25 | 0.83 | 23 |
2014-2015 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 15 | 5 | 10 | 42 | 31 | 11 | 50% | 17% | 33% | 1.4 | 1.03 | 50 |
Đội nhà | 15 | 10 | 2 | 3 | 23 | 10 | 13 | 67% | 13% | 20% | 1.53 | 0.67 | 32 |
Đội khách | 15 | 5 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 33% | 20% | 47% | 1.27 | 1.4 | 18 |
2010 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 10 | 12 | 27 | 38 | -11 | 27% | 33% | 40% | 0.9 | 1.27 | 34 |
Đội nhà | 15 | 4 | 7 | 4 | 15 | 15 | 0 | 27% | 47% | 27% | 1 | 1 | 19 |
Đội khách | 15 | 4 | 3 | 8 | 12 | 23 | -11 | 27% | 20% | 53% | 0.8 | 1.53 | 15 |
2009 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 6 | 11 | 38 | 41 | -3 | 43% | 20% | 37% | 1.27 | 1.37 | 45 |
Đội nhà | 15 | 9 | 3 | 3 | 22 | 14 | 8 | 60% | 20% | 20% | 1.47 | 0.93 | 30 |
Đội khách | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 27 | -11 | 27% | 20% | 53% | 1.07 | 1.8 | 15 |
2008 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 12 | 11 | 26 | 30 | -4 | 23% | 40% | 37% | 0.87 | 1 | 33 |
Đội nhà | 15 | 5 | 7 | 3 | 19 | 14 | 5 | 33% | 47% | 20% | 1.27 | 0.93 | 22 |
Đội khách | 15 | 2 | 5 | 8 | 7 | 16 | -9 | 13% | 33% | 53% | 0.47 | 1.07 | 11 |
2007 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 12 | 7 | 34 | 28 | 6 | 37% | 40% | 23% | 1.13 | 0.93 | 45 |
Đội nhà | 15 | 6 | 7 | 2 | 14 | 8 | 6 | 40% | 47% | 13% | 0.93 | 0.53 | 25 |
Đội khách | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 20 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.33 | 1.33 | 20 |
2006-2007 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 16 | 7 | 29 | 24 | 5 | 23% | 53% | 23% | 0.97 | 0.8 | 37 |
Đội nhà | 15 | 4 | 9 | 2 | 17 | 13 | 4 | 27% | 60% | 13% | 1.13 | 0.87 | 21 |
Đội khách | 15 | 3 | 7 | 5 | 12 | 11 | 1 | 20% | 47% | 33% | 0.8 | 0.73 | 16 |
2006 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 16 | 7 | 29 | 24 | 5 | 23% | 53% | 23% | 0.97 | 0.8 | 37 |
Đội nhà | 15 | 4 | 9 | 2 | 17 | 13 | 4 | 27% | 60% | 13% | 1.13 | 0.87 | 21 |
Đội khách | 15 | 3 | 7 | 5 | 12 | 11 | 1 | 20% | 47% | 33% | 0.8 | 0.73 | 16 |
2005 RUS PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 9 | 13 | 23 | 25 | -2 | 27% | 30% | 43% | 0.77 | 0.83 | 33 |
Đội nhà | 15 | 6 | 5 | 4 | 15 | 11 | 4 | 40% | 33% | 27% | 1 | 0.73 | 23 |
Đội khách | 15 | 2 | 4 | 9 | 8 | 14 | -6 | 13% | 27% | 60% | 0.53 | 0.93 | 10 |