2022 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 7 | 7 | 10 | 34 | 33 | 1 | 29% | 29% | 42% | 1.42 | 1.38 | 28 |
Đội nhà | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 50% | 33% | 17% | 1.67 | 0.92 | 22 |
Đội khách | 12 | 1 | 3 | 8 | 14 | 22 | -8 | 8% | 25% | 67% | 1.17 | 1.83 | 6 |