2023-2024 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 19 | 11 | 4 | 67 | 32 | 35 | 56% | 32% | 12% | 1.97 | 0.94 | 68 |
Đội nhà | 17 | 10 | 5 | 2 | 42 | 16 | 26 | 59% | 30% | 12% | 2.47 | 0.94 | 35 |
Đội khách | 17 | 9 | 6 | 2 | 25 | 16 | 9 | 53% | 35% | 12% | 1.47 | 0.94 | 33 |
2022-2023 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 10 | 7 | 17 | 47 | 61 | -14 | 30% | 21% | 50% | 1.38 | 1.8 | 37 |
Đội nhà | 17 | 7 | 5 | 5 | 31 | 20 | 11 | 41% | 30% | 30% | 1.82 | 1.18 | 26 |
Đội khách | 17 | 3 | 2 | 12 | 16 | 41 | -25 | 18% | 12% | 71% | 0.94 | 2.41 | 11 |
2019 GER OBW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 5 | 2 | 4 | 24 | 22 | 2 | 46% | 18% | 36% | 2.18 | 2 | 17 |
Đội nhà | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 8 | 5 | 60% | 20% | 20% | 2.6 | 1.6 | 10 |
Đội khách | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 14 | -3 | 33% | 17% | 50% | 1.83 | 2.33 | 7 |