2023-2024 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 9 | 1 | 2 | 21 | 9 | 12 | 75% | 8% | 17% | 1.75 | 0.75 | 28 |
Đội nhà | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 50% | 17% | 33% | 1.67 | 1 | 10 |
Đội khách | 6 | 6 | 0 | 0 | 11 | 3 | 8 | 100% | 0% | 0% | 1.83 | 0.5 | 18 |
2022-2023 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 6 | 15 | 27 | 47 | -20 | 19% | 23% | 58% | 1.04 | 1.81 | 21 |
Đội nhà | 13 | 2 | 5 | 6 | 12 | 18 | -6 | 15% | 39% | 46% | 0.92 | 1.39 | 11 |
Đội khách | 13 | 3 | 1 | 9 | 15 | 29 | -14 | 23% | 8% | 69% | 1.15 | 2.23 | 10 |
2021-2022 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 7 | 10 | 15 | 47 | 54 | -7 | 22% | 31% | 47% | 1.47 | 1.69 | 31 |
Đội nhà | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 31% | 25% | 44% | 1.63 | 1.44 | 19 |
Đội khách | 16 | 2 | 6 | 8 | 21 | 31 | -10 | 13% | 38% | 50% | 1.31 | 1.94 | 12 |
2020-2021 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 9 | 7 | 16 | 40 | 56 | -16 | 28% | 22% | 50% | 1.25 | 1.75 | 34 |
Đội nhà | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 38% | 31% | 31% | 1.69 | 1.31 | 23 |
Đội khách | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 35 | -22 | 19% | 13% | 69% | 0.81 | 2.19 | 11 |
2019-2020 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 17 | 5 | 32% | 32% | 37% | 1.16 | 0.9 | 24 |
Đội nhà | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 3 | 11 | 50% | 30% | 20% | 1.4 | 0.3 | 18 |
Đội khách | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 14 | -6 | 11% | 33% | 56% | 0.89 | 1.56 | 6 |
2018-2019 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 7 | 8 | 13 | 31 | 40 | -9 | 25% | 29% | 47% | 1.11 | 1.43 | 29 |
Đội nhà | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 17 | -1 | 29% | 36% | 36% | 1.14 | 1.22 | 17 |
Đội khách | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 23 | -8 | 22% | 22% | 57% | 1.07 | 1.64 | 12 |
2017-2018 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 10 | 8 | 14 | 27 | 32 | -5 | 31% | 25% | 44% | 0.84 | 1 | 38 |
Đội nhà | 16 | 7 | 5 | 4 | 19 | 16 | 3 | 44% | 31% | 25% | 1.19 | 1 | 26 |
Đội khách | 16 | 3 | 3 | 10 | 8 | 16 | -8 | 19% | 19% | 63% | 0.5 | 1 | 12 |
2016-2017 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 5 | 18 | 30 | 54 | -24 | 23% | 17% | 60% | 1 | 1.8 | 26 |
Đội nhà | 15 | 5 | 3 | 7 | 19 | 22 | -3 | 33% | 20% | 47% | 1.27 | 1.47 | 18 |
Đội khách | 15 | 2 | 2 | 11 | 11 | 32 | -21 | 13% | 13% | 73% | 0.73 | 2.13 | 8 |
2015-2016 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 6 | 11 | 25 | 34 | -9 | 35% | 23% | 42% | 0.96 | 1.31 | 33 |
Đội nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 17 | -8 | 31% | 23% | 46% | 0.69 | 1.31 | 15 |
Đội khách | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 39% | 23% | 39% | 1.23 | 1.31 | 18 |
2014-2015 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 22 | 3 | 45% | 30% | 25% | 1.25 | 1.1 | 33 |
Đội nhà | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 14 | -1 | 30% | 40% | 30% | 1.3 | 1.4 | 13 |
Đội khách | 10 | 6 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 60% | 20% | 20% | 1.2 | 0.8 | 20 |
2013-2014 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 9 | 7 | 18 | 28 | 54 | -26 | 27% | 21% | 53% | 0.82 | 1.59 | 34 |
Đội nhà | 17 | 6 | 2 | 9 | 18 | 27 | -9 | 35% | 12% | 53% | 1.06 | 1.59 | 20 |
Đội khách | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 27 | -17 | 18% | 30% | 53% | 0.59 | 1.59 | 14 |
2012-2013 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 15 | 8 | 9 | 37 | 20 | 17 | 47% | 25% | 28% | 1.16 | 0.63 | 53 |
Đội nhà | 16 | 10 | 2 | 4 | 21 | 9 | 12 | 63% | 13% | 25% | 1.31 | 0.56 | 32 |
Đội khách | 16 | 5 | 6 | 5 | 16 | 11 | 5 | 31% | 38% | 31% | 1 | 0.69 | 21 |
2011-2012 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 5 | 11 | 43 | 33 | 10 | 53% | 15% | 32% | 1.27 | 0.97 | 59 |
Đội nhà | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 59% | 24% | 18% | 1.47 | 0.88 | 34 |
Đội khách | 17 | 8 | 1 | 8 | 18 | 18 | 0 | 47% | 6% | 47% | 1.06 | 1.06 | 25 |
2010 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 18 | 8 | 6 | 53 | 27 | 26 | 56% | 25% | 19% | 1.66 | 0.84 | 62 |
Đội nhà | 16 | 12 | 3 | 1 | 33 | 9 | 24 | 75% | 19% | 6% | 2.06 | 0.56 | 39 |
Đội khách | 16 | 6 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 38% | 31% | 31% | 1.25 | 1.13 | 23 |
2008 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 8 | 8 | 26 | 39 | 79 | -40 | 19% | 19% | 62% | 0.93 | 1.88 | 32 |
Đội nhà | 21 | 6 | 6 | 9 | 23 | 26 | -3 | 29% | 29% | 43% | 1.1 | 1.24 | 24 |
Đội khách | 21 | 2 | 2 | 17 | 16 | 53 | -37 | 10% | 10% | 81% | 0.76 | 2.52 | 8 |
2007 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 14 | 13 | 15 | 53 | 55 | -2 | 33% | 31% | 36% | 1.26 | 1.31 | 55 |
Đội nhà | 21 | 9 | 5 | 7 | 31 | 23 | 8 | 43% | 24% | 33% | 1.48 | 1.1 | 32 |
Đội khách | 21 | 5 | 8 | 8 | 22 | 32 | -10 | 24% | 38% | 38% | 1.05 | 1.52 | 23 |