2024-2025 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 13 | 9 | 6 | 49 | 34 | 15 | 47% | 32% | 22% | 1.75 | 1.22 | 48 |
Đội nhà | 14 | 8 | 3 | 3 | 29 | 17 | 12 | 57% | 22% | 22% | 2.07 | 1.22 | 27 |
Đội khách | 14 | 5 | 6 | 3 | 20 | 17 | 3 | 36% | 43% | 22% | 1.43 | 1.22 | 21 |
2022-2023 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 13 | 5 | 4 | 46 | 19 | 27 | 59% | 23% | 18% | 2.09 | 0.86 | 44 |
Đội nhà | 11 | 8 | 1 | 2 | 27 | 7 | 20 | 73% | 9% | 18% | 2.46 | 0.64 | 25 |
Đội khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 12 | 7 | 46% | 36% | 18% | 1.73 | 1.09 | 19 |
2021-2022 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 12 | 3 | 5 | 32 | 20 | 12 | 60% | 15% | 25% | 1.6 | 1 | 39 |
Đội nhà | 10 | 8 | 0 | 2 | 15 | 8 | 7 | 80% | 0% | 20% | 1.5 | 0.8 | 24 |
Đội khách | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 12 | 5 | 40% | 30% | 30% | 1.7 | 1.2 | 15 |
2020-2021 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 16 | 8 | 6 | 56 | 25 | 31 | 53% | 27% | 20% | 1.87 | 0.83 | 56 |
Đội nhà | 15 | 6 | 5 | 4 | 25 | 14 | 11 | 40% | 33% | 27% | 1.67 | 0.93 | 23 |
Đội khách | 15 | 10 | 3 | 2 | 31 | 11 | 20 | 67% | 20% | 13% | 2.07 | 0.73 | 33 |
2019-2020 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 2 | 7 | 23 | 23 | 0 | 47% | 12% | 41% | 1.35 | 1.35 | 26 |
Đội nhà | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 4 | 4 | 63% | 0% | 38% | 1 | 0.5 | 15 |
Đội khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 19 | -4 | 33% | 22% | 45% | 1.67 | 2.11 | 11 |
2018-2019 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 10 | 9 | 26 | 30 | -4 | 27% | 39% | 35% | 1 | 1.15 | 31 |
Đội nhà | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 18 | -5 | 15% | 39% | 46% | 1 | 1.39 | 11 |
Đội khách | 13 | 5 | 5 | 3 | 13 | 12 | 1 | 39% | 39% | 23% | 1 | 0.92 | 20 |
2013-2014 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 6 | 10 | 20 | 26 | 56 | -30 | 17% | 28% | 56% | 0.72 | 1.56 | 28 |
Đội nhà | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 25 | -8 | 28% | 28% | 45% | 0.95 | 1.39 | 20 |
Đội khách | 18 | 1 | 5 | 12 | 9 | 31 | -22 | 6% | 28% | 67% | 0.5 | 1.72 | 8 |
2012-2013 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 8 | 11 | 13 | 25 | 31 | -6 | 25% | 34% | 41% | 0.78 | 0.97 | 35 |
Đội nhà | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 15 | -1 | 25% | 38% | 38% | 0.88 | 0.94 | 18 |
Đội khách | 16 | 4 | 5 | 7 | 11 | 16 | -5 | 25% | 31% | 44% | 0.69 | 1 | 17 |
2011-2012 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 25 | 8 | 6 | 78 | 31 | 47 | 64% | 21% | 15% | 2 | 0.8 | 83 |
Đội nhà | 19 | 16 | 3 | 0 | 50 | 11 | 39 | 84% | 16% | 0% | 2.63 | 0.58 | 51 |
Đội khách | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 20 | 8 | 45% | 25% | 30% | 1.4 | 1 | 32 |
2010 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 7 | 13 | 18 | 30 | 47 | -17 | 19% | 34% | 47% | 0.79 | 1.24 | 34 |
Đội nhà | 19 | 5 | 6 | 8 | 20 | 22 | -2 | 26% | 32% | 42% | 1.05 | 1.16 | 21 |
Đội khách | 19 | 2 | 7 | 10 | 10 | 25 | -15 | 11% | 37% | 53% | 0.53 | 1.32 | 13 |
2009 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 17 | 10 | 11 | 54 | 41 | 13 | 45% | 26% | 29% | 1.42 | 1.08 | 61 |
Đội nhà | 19 | 14 | 3 | 2 | 36 | 12 | 24 | 74% | 16% | 11% | 1.9 | 0.63 | 45 |
Đội khách | 19 | 3 | 7 | 9 | 18 | 29 | -11 | 16% | 37% | 47% | 0.95 | 1.53 | 16 |
2008 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 17 | 7 | 18 | 51 | 51 | 0 | 41% | 17% | 43% | 1.22 | 1.22 | 58 |
Đội nhà | 21 | 12 | 3 | 6 | 35 | 21 | 14 | 57% | 14% | 29% | 1.67 | 1 | 39 |
Đội khách | 21 | 5 | 4 | 12 | 16 | 30 | -14 | 24% | 19% | 57% | 0.76 | 1.43 | 19 |
2007 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 17 | 6 | 19 | 44 | 45 | -1 | 41% | 14% | 45% | 1.05 | 1.07 | 57 |
Đội nhà | 21 | 15 | 4 | 2 | 34 | 12 | 22 | 72% | 19% | 10% | 1.62 | 0.57 | 49 |
Đội khách | 21 | 2 | 2 | 17 | 10 | 33 | -23 | 10% | 10% | 81% | 0.48 | 1.57 | 8 |