2024 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 4 | 2 | 50 | 20 | 30 | 67% | 22% | 11% | 2.78 | 1.11 | 40 |
Đội nhà | 9 | 6 | 2 | 1 | 26 | 8 | 18 | 67% | 22% | 11% | 2.89 | 0.89 | 20 |
Đội khách | 9 | 6 | 2 | 1 | 24 | 12 | 12 | 67% | 22% | 11% | 2.67 | 1.33 | 20 |
2023 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 15 | 1 | 2 | 66 | 16 | 50 | 83% | 6% | 11% | 3.67 | 0.89 | 46 |
Đội nhà | 9 | 8 | 0 | 1 | 37 | 7 | 30 | 89% | 0% | 11% | 4.11 | 0.78 | 24 |
Đội khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 29 | 9 | 20 | 78% | 11% | 11% | 3.22 | 1 | 22 |
2022 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 16 | 0 | 2 | 80 | 10 | 70 | 89% | 0% | 11% | 4.45 | 0.56 | 48 |
Đội nhà | 9 | 8 | 0 | 1 | 43 | 2 | 41 | 89% | 0% | 11% | 4.78 | 0.22 | 24 |
Đội khách | 9 | 8 | 0 | 1 | 37 | 8 | 29 | 89% | 0% | 11% | 4.11 | 0.89 | 24 |
2021 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 15 | 2 | 1 | 52 | 9 | 43 | 83% | 11% | 6% | 2.89 | 0.5 | 47 |
Đội nhà | 9 | 8 | 0 | 1 | 31 | 5 | 26 | 89% | 0% | 11% | 3.45 | 0.56 | 24 |
Đội khách | 9 | 7 | 2 | 0 | 21 | 4 | 17 | 78% | 22% | 0% | 2.33 | 0.45 | 23 |
2020 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 3 | 5 | 44 | 21 | 23 | 56% | 17% | 28% | 2.45 | 1.17 | 33 |
Đội nhà | 9 | 6 | 1 | 2 | 24 | 9 | 15 | 67% | 11% | 22% | 2.67 | 1 | 19 |
Đội khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 20 | 12 | 8 | 45% | 22% | 33% | 2.22 | 1.33 | 14 |
2019 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 8 | 2 | 8 | 29 | 29 | 0 | 45% | 11% | 45% | 1.61 | 1.61 | 26 |
Đội nhà | 9 | 7 | 0 | 2 | 18 | 11 | 7 | 78% | 0% | 22% | 2 | 1.22 | 21 |
Đội khách | 9 | 1 | 2 | 6 | 11 | 18 | -7 | 11% | 22% | 67% | 1.22 | 2 | 5 |