2024 GEO D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 3 | 39% | 25% | 36% | 1.39 | 1.31 | 51 |
Đội nhà | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 22 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.22 | 1.22 | 24 |
Đội khách | 18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 25 | 3 | 45% | 17% | 39% | 1.56 | 1.39 | 27 |
2023 GEO D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 20 | 6 | 10 | 68 | 48 | 20 | 56% | 17% | 28% | 1.89 | 1.33 | 66 |
Đội nhà | 18 | 12 | 3 | 3 | 39 | 22 | 17 | 67% | 17% | 17% | 2.17 | 1.22 | 39 |
Đội khách | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 26 | 3 | 45% | 17% | 39% | 1.61 | 1.45 | 27 |
2022 GEO D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 15 | 6 | 7 | 57 | 35 | 22 | 54% | 22% | 25% | 2.04 | 1.25 | 51 |
Đội nhà | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 18 | 8 | 50% | 29% | 22% | 1.86 | 1.29 | 25 |
Đội khách | 14 | 8 | 2 | 4 | 31 | 17 | 14 | 57% | 14% | 29% | 2.22 | 1.22 | 26 |