2023-2024 Kos L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 4 | 8 | 24 | 20 | 64 | -44 | 11% | 22% | 67% | 0.56 | 1.78 | 20 |
Đội nhà | 18 | 4 | 5 | 9 | 14 | 25 | -11 | 22% | 28% | 50% | 0.78 | 1.39 | 17 |
Đội khách | 18 | 0 | 3 | 15 | 6 | 39 | -33 | 0% | 17% | 83% | 0.33 | 2.17 | 3 |