2024 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 39 | 5 | 32% | 27% | 41% | 1.3 | 1.15 | 42 |
Đội nhà | 17 | 8 | 3 | 6 | 26 | 15 | 11 | 47% | 18% | 35% | 1.53 | 0.88 | 27 |
Đội khách | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 24 | -6 | 18% | 35% | 47% | 1.06 | 1.41 | 15 |
2023 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 7 | 4 | 23 | 36 | 61 | -25 | 21% | 12% | 68% | 1.06 | 1.8 | 25 |
Đội nhà | 17 | 4 | 3 | 10 | 21 | 29 | -8 | 24% | 18% | 59% | 1.24 | 1.71 | 15 |
Đội khách | 17 | 3 | 1 | 13 | 15 | 32 | -17 | 18% | 6% | 77% | 0.88 | 1.88 | 10 |
2022 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 4 | 22 | 36 | 74 | -38 | 24% | 12% | 65% | 1.06 | 2.18 | 28 |
Đội nhà | 17 | 6 | 2 | 9 | 22 | 30 | -8 | 35% | 12% | 53% | 1.3 | 1.77 | 20 |
Đội khách | 17 | 2 | 2 | 13 | 14 | 44 | -30 | 12% | 12% | 77% | 0.82 | 2.59 | 8 |
2021 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 4 | 3 | 25 | 31 | 78 | -47 | 13% | 9% | 78% | 0.97 | 2.44 | 15 |
Đội nhà | 16 | 3 | 1 | 12 | 20 | 39 | -19 | 19% | 6% | 75% | 1.25 | 2.44 | 10 |
Đội khách | 16 | 1 | 2 | 13 | 11 | 39 | -28 | 6% | 13% | 81% | 0.69 | 2.44 | 5 |
2020 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 28 | -18 | 8% | 17% | 75% | 0.83 | 2.33 | 5 |
Đội nhà | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 0% | 25% | 75% | 0.75 | 1.75 | 1 |
Đội khách | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 21 | -14 | 13% | 13% | 75% | 0.88 | 2.63 | 4 |
2019 USL CH Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 35 | 11 | 7 | 17 | 59 | 65 | -6 | 32% | 20% | 49% | 1.69 | 1.86 | 40 |
Đội nhà | 17 | 7 | 3 | 7 | 39 | 30 | 9 | 41% | 18% | 41% | 2.3 | 1.77 | 24 |
Đội khách | 18 | 4 | 4 | 10 | 20 | 35 | -15 | 22% | 22% | 56% | 1.11 | 1.95 | 16 |