2023-2024 SUI CL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 23 | 7 | 6 | 73 | 38 | 35 | 64% | 20% | 17% | 2.03 | 1.06 | 76 |
Đội nhà | 18 | 15 | 3 | 0 | 45 | 12 | 33 | 83% | 17% | 0% | 2.5 | 0.67 | 48 |
Đội khách | 18 | 8 | 4 | 6 | 28 | 26 | 2 | 45% | 22% | 33% | 1.56 | 1.45 | 28 |
2022-2023 SUI CL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 13 | 11 | 62 | 55 | 7 | 33% | 36% | 31% | 1.72 | 1.53 | 49 |
Đội nhà | 18 | 6 | 7 | 5 | 30 | 29 | 1 | 33% | 39% | 28% | 1.67 | 1.61 | 25 |
Đội khách | 18 | 6 | 6 | 6 | 32 | 26 | 6 | 33% | 33% | 33% | 1.78 | 1.45 | 24 |
2021-2022 SUI CL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 17 | 5 | 14 | 62 | 57 | 5 | 47% | 14% | 39% | 1.72 | 1.58 | 56 |
Đội nhà | 18 | 10 | 2 | 6 | 36 | 29 | 7 | 56% | 11% | 33% | 2 | 1.61 | 32 |
Đội khách | 18 | 7 | 3 | 8 | 26 | 28 | -2 | 39% | 17% | 45% | 1.45 | 1.56 | 24 |
2020-2021 SUI CL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 19 | 7 | 10 | 57 | 46 | 11 | 53% | 20% | 28% | 1.58 | 1.28 | 64 |
Đội nhà | 17 | 10 | 2 | 5 | 26 | 16 | 10 | 59% | 12% | 30% | 1.53 | 0.94 | 32 |
Đội khách | 19 | 9 | 5 | 5 | 31 | 30 | 1 | 47% | 26% | 26% | 1.63 | 1.58 | 32 |
2019-2020 SUI SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 8 | 18 | 45 | 67 | -22 | 28% | 22% | 50% | 1.25 | 1.86 | 38 |
Đội nhà | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 29 | -3 | 39% | 22% | 39% | 1.45 | 1.61 | 25 |
Đội khách | 18 | 3 | 4 | 11 | 19 | 38 | -19 | 17% | 22% | 61% | 1.06 | 2.11 | 13 |
2018-2019 SUI SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 10 | 14 | 57 | 58 | -1 | 33% | 28% | 39% | 1.58 | 1.61 | 46 |
Đội nhà | 18 | 6 | 8 | 4 | 27 | 24 | 3 | 33% | 45% | 22% | 1.5 | 1.33 | 26 |
Đội khách | 18 | 6 | 2 | 10 | 30 | 34 | -4 | 33% | 11% | 56% | 1.67 | 1.89 | 20 |
2017-2018 SUI SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 6 | 18 | 53 | 68 | -15 | 33% | 17% | 50% | 1.47 | 1.89 | 42 |
Đội nhà | 18 | 5 | 4 | 9 | 22 | 29 | -7 | 28% | 22% | 50% | 1.22 | 1.61 | 19 |
Đội khách | 18 | 7 | 2 | 9 | 31 | 39 | -8 | 39% | 11% | 50% | 1.72 | 2.17 | 23 |
2016-2017 SUI SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 12 | 13 | 58 | 63 | -5 | 31% | 33% | 36% | 1.61 | 1.75 | 45 |
Đội nhà | 18 | 7 | 4 | 7 | 33 | 33 | 0 | 39% | 22% | 39% | 1.83 | 1.83 | 25 |
Đội khách | 18 | 4 | 8 | 6 | 25 | 30 | -5 | 22% | 45% | 33% | 1.39 | 1.67 | 20 |
2015-2016 SUI SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 11 | 15 | 45 | 54 | -9 | 28% | 31% | 42% | 1.25 | 1.5 | 41 |
Đội nhà | 18 | 6 | 5 | 7 | 26 | 27 | -1 | 33% | 28% | 39% | 1.45 | 1.5 | 23 |
Đội khách | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 27 | -8 | 22% | 33% | 45% | 1.06 | 1.5 | 18 |
2014-2015 SUI SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 13 | 10 | 47 | 45 | 2 | 36% | 36% | 28% | 1.31 | 1.25 | 52 |
Đội nhà | 18 | 10 | 6 | 2 | 34 | 20 | 14 | 56% | 33% | 11% | 1.89 | 1.11 | 36 |
Đội khách | 18 | 3 | 7 | 8 | 13 | 25 | -12 | 17% | 39% | 45% | 0.72 | 1.39 | 16 |
2013-2014 SUI SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 9 | 14 | 57 | 53 | 4 | 36% | 25% | 39% | 1.58 | 1.47 | 48 |
Đội nhà | 18 | 9 | 5 | 4 | 32 | 24 | 8 | 50% | 28% | 22% | 1.78 | 1.33 | 32 |
Đội khách | 18 | 4 | 4 | 10 | 25 | 29 | -4 | 22% | 22% | 56% | 1.39 | 1.61 | 16 |
2012-2013 SUI SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 9 | 14 | 44 | 46 | -2 | 36% | 25% | 39% | 1.22 | 1.28 | 48 |
Đội nhà | 18 | 8 | 6 | 4 | 30 | 23 | 7 | 45% | 33% | 22% | 1.67 | 1.28 | 30 |
Đội khách | 18 | 5 | 3 | 10 | 14 | 23 | -9 | 28% | 17% | 56% | 0.78 | 1.28 | 18 |
2011-2012 SUI SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 11 | 10 | 13 | 38 | 41 | -3 | 32% | 30% | 38% | 1.12 | 1.21 | 43 |
Đội nhà | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 21 | 6 | 35% | 41% | 24% | 1.59 | 1.24 | 25 |
Đội khách | 17 | 5 | 3 | 9 | 11 | 20 | -9 | 30% | 18% | 53% | 0.65 | 1.18 | 18 |
2010-2011 SUI SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 11 | 16 | 9 | 48 | 43 | 5 | 31% | 45% | 25% | 1.33 | 1.2 | 49 |
Đội nhà | 18 | 5 | 8 | 5 | 26 | 23 | 3 | 28% | 45% | 28% | 1.45 | 1.28 | 23 |
Đội khách | 18 | 6 | 8 | 4 | 22 | 20 | 2 | 33% | 45% | 22% | 1.22 | 1.11 | 26 |
2009-2010 SUI CL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 18 | 6 | 6 | 70 | 36 | 34 | 60% | 20% | 20% | 2.33 | 1.2 | 60 |
Đội nhà | 15 | 9 | 4 | 2 | 40 | 17 | 23 | 60% | 27% | 13% | 2.67 | 1.13 | 31 |
Đội khách | 15 | 9 | 2 | 4 | 30 | 19 | 11 | 60% | 13% | 27% | 2 | 1.27 | 29 |
2008-2009 SUI CL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 5 | 14 | 54 | 65 | -11 | 37% | 17% | 47% | 1.8 | 2.17 | 38 |
Đội nhà | 15 | 7 | 3 | 5 | 30 | 29 | 1 | 47% | 20% | 33% | 2 | 1.93 | 24 |
Đội khách | 15 | 4 | 2 | 9 | 24 | 36 | -12 | 27% | 13% | 60% | 1.6 | 2.4 | 14 |
2007-2008 SUI SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 6 | 9 | 21 | 30 | 70 | -40 | 17% | 25% | 58% | 0.83 | 1.95 | 27 |
Đội nhà | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 27 | -13 | 17% | 39% | 45% | 0.78 | 1.5 | 16 |
Đội khách | 18 | 3 | 2 | 13 | 16 | 43 | -27 | 17% | 11% | 72% | 0.89 | 2.39 | 11 |
2006-2007 SUI SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 7 | 19 | 30 | 58 | -28 | 28% | 20% | 53% | 0.83 | 1.61 | 37 |
Đội nhà | 18 | 6 | 3 | 9 | 14 | 20 | -6 | 33% | 17% | 50% | 0.78 | 1.11 | 21 |
Đội khách | 18 | 4 | 4 | 10 | 16 | 38 | -22 | 22% | 22% | 56% | 0.89 | 2.11 | 16 |
2005-2006 SUI SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 14 | 7 | 15 | 50 | 53 | -3 | 39% | 20% | 42% | 1.39 | 1.47 | 49 |
Đội nhà | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 24 | 8 | 50% | 22% | 28% | 1.78 | 1.33 | 31 |
Đội khách | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 29 | -11 | 28% | 17% | 56% | 1 | 1.61 | 18 |
2004-2005 SUI SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 18 | 6 | 10 | 69 | 42 | 27 | 53% | 18% | 30% | 2.03 | 1.24 | 60 |
Đội nhà | 17 | 11 | 3 | 3 | 41 | 15 | 26 | 65% | 18% | 18% | 2.41 | 0.88 | 36 |
Đội khách | 17 | 7 | 3 | 7 | 28 | 27 | 1 | 41% | 18% | 41% | 1.65 | 1.59 | 24 |
2003-2004 SUI SL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 10 | 13 | 51 | 57 | -6 | 36% | 28% | 36% | 1.42 | 1.58 | 49 |
Đội nhà | 18 | 8 | 4 | 6 | 32 | 29 | 3 | 45% | 22% | 33% | 1.78 | 1.61 | 28 |
Đội khách | 18 | 5 | 6 | 7 | 19 | 28 | -9 | 28% | 33% | 39% | 1.06 | 1.56 | 21 |