2024 NOR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 6 | 7 | 40 | 34 | 6 | 50% | 23% | 27% | 1.54 | 1.31 | 45 |
Đội nhà | 13 | 7 | 4 | 2 | 24 | 18 | 6 | 54% | 31% | 15% | 1.85 | 1.39 | 25 |
Đội khách | 13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 16 | 0 | 46% | 15% | 39% | 1.23 | 1.23 | 20 |