2024 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 6 | 5 | 7 | 21 | 28 | -7 | 33% | 28% | 39% | 1.17 | 1.56 | 23 |
Đội nhà | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 14 | -6 | 33% | 33% | 33% | 0.89 | 1.56 | 12 |
Đội khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 14 | -1 | 33% | 22% | 45% | 1.45 | 1.56 | 11 |
2023 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 7 | 4 | 24 | 31 | -7 | 39% | 39% | 22% | 1.33 | 1.72 | 28 |
Đội nhà | 9 | 3 | 5 | 1 | 12 | 9 | 3 | 33% | 56% | 11% | 1.33 | 1 | 14 |
Đội khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 22 | -10 | 45% | 22% | 33% | 1.33 | 2.45 | 14 |
2022 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 12 | 2 | 4 | 40 | 27 | 13 | 67% | 11% | 22% | 2.22 | 1.5 | 38 |
Đội nhà | 9 | 6 | 2 | 1 | 22 | 12 | 10 | 67% | 22% | 11% | 2.45 | 1.33 | 20 |
Đội khách | 9 | 6 | 0 | 3 | 18 | 15 | 3 | 67% | 0% | 33% | 2 | 1.67 | 18 |
2021 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 5 | 6 | 34 | 32 | 2 | 39% | 28% | 33% | 1.89 | 1.78 | 26 |
Đội nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 19 | 14 | 5 | 45% | 22% | 33% | 2.11 | 1.56 | 14 |
Đội khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 15 | 18 | -3 | 33% | 33% | 33% | 1.67 | 2 | 12 |
2020 FIN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 28% | 17% | 56% | 1.17 | 2 | 18 |
Đội nhà | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 9 | 0 | 45% | 11% | 45% | 1 | 1 | 13 |
Đội khách | 9 | 1 | 2 | 6 | 12 | 27 | -15 | 11% | 22% | 67% | 1.33 | 3 | 5 |