2024 Can PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 7 | 9 | 12 | 37 | 43 | -6 | 25% | 32% | 43% | 1.32 | 1.54 | 30 |
Đội nhà | 14 | 6 | 6 | 2 | 23 | 17 | 6 | 43% | 43% | 14% | 1.64 | 1.22 | 24 |
Đội khách | 14 | 1 | 3 | 10 | 14 | 26 | -12 | 7% | 22% | 72% | 1 | 1.86 | 6 |
2023 Can PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 11 | 9 | 8 | 39 | 32 | 7 | 39% | 32% | 29% | 1.39 | 1.14 | 42 |
Đội nhà | 14 | 9 | 1 | 4 | 25 | 16 | 9 | 64% | 7% | 29% | 1.79 | 1.14 | 28 |
Đội khách | 14 | 2 | 8 | 4 | 14 | 16 | -2 | 14% | 57% | 29% | 1 | 1.14 | 14 |
2022 Can PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 8 | 5 | 15 | 24 | 38 | -14 | 29% | 18% | 54% | 0.86 | 1.36 | 29 |
Đội nhà | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 21 | -8 | 36% | 22% | 43% | 0.93 | 1.5 | 18 |
Đội khách | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 17 | -6 | 22% | 14% | 64% | 0.79 | 1.22 | 11 |
2021 Can PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 8 | 11 | 9 | 28 | 34 | -6 | 29% | 39% | 32% | 1 | 1.22 | 35 |
Đội nhà | 14 | 7 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 50% | 29% | 22% | 1.29 | 0.93 | 25 |
Đội khách | 14 | 1 | 7 | 6 | 10 | 21 | -11 | 7% | 50% | 43% | 0.72 | 1.5 | 10 |
2020 Can PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 7 | 5 | 43% | 43% | 14% | 1.72 | 1 | 12 |
Đội nhà | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 4 | 2 | 25% | 75% | 0% | 1.5 | 1 | 6 |
Đội khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 67% | 0% | 33% | 2 | 1 | 6 |
2019 Can PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 6 | 10 | 12 | 21 | 35 | -14 | 22% | 36% | 43% | 0.75 | 1.25 | 28 |
Đội nhà | 14 | 5 | 7 | 2 | 13 | 9 | 4 | 36% | 50% | 14% | 0.93 | 0.64 | 22 |
Đội khách | 14 | 1 | 3 | 10 | 8 | 26 | -18 | 7% | 22% | 72% | 0.57 | 1.86 | 6 |