2023-2024 Kos L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 10 | 15 | 11 | 38 | 48 | -10 | 28% | 42% | 31% | 1.06 | 1.33 | 45 |
Đội nhà | 18 | 7 | 8 | 3 | 16 | 13 | 3 | 39% | 45% | 17% | 0.89 | 0.72 | 29 |
Đội khách | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 17% | 39% | 45% | 1.22 | 1.95 | 16 |
2022-2023 Kos L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 14 | 8 | 14 | 41 | 37 | 4 | 39% | 22% | 39% | 1.14 | 1.03 | 50 |
Đội nhà | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 14 | 10 | 45% | 22% | 33% | 1.33 | 0.78 | 28 |
Đội khách | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 23 | -6 | 33% | 22% | 45% | 0.95 | 1.28 | 22 |
2021-2022 Kos L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 12 | 14 | 10 | 37 | 34 | 3 | 33% | 39% | 28% | 1.03 | 0.95 | 50 |
Đội nhà | 18 | 8 | 6 | 4 | 23 | 14 | 9 | 45% | 33% | 22% | 1.28 | 0.78 | 30 |
Đội khách | 18 | 4 | 8 | 6 | 14 | 20 | -6 | 22% | 45% | 33% | 0.78 | 1.11 | 20 |
2019-2020 Kos L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 5 | 4 | 24 | 27 | 69 | -42 | 15% | 12% | 73% | 0.82 | 2.09 | 19 |
Đội nhà | 16 | 4 | 3 | 9 | 11 | 29 | -18 | 25% | 19% | 56% | 0.69 | 1.81 | 15 |
Đội khách | 17 | 1 | 1 | 15 | 16 | 40 | -24 | 6% | 6% | 88% | 0.94 | 2.35 | 4 |