2024 Can PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 11 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 39% | 22% | 39% | 1.25 | 1.29 | 39 |
Đội nhà | 14 | 7 | 3 | 4 | 22 | 16 | 6 | 50% | 22% | 29% | 1.57 | 1.14 | 24 |
Đội khách | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 20 | -7 | 29% | 22% | 50% | 0.93 | 1.43 | 15 |
2023 Can PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 11 | 5 | 12 | 35 | 44 | -9 | 39% | 18% | 43% | 1.25 | 1.57 | 38 |
Đội nhà | 14 | 4 | 2 | 8 | 11 | 23 | -12 | 29% | 14% | 57% | 0.79 | 1.64 | 14 |
Đội khách | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 21 | 3 | 50% | 22% | 29% | 1.72 | 1.5 | 24 |
2022 Can PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 9 | 7 | 12 | 31 | 37 | -6 | 32% | 25% | 43% | 1.11 | 1.32 | 34 |
Đội nhà | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 20 | -3 | 36% | 22% | 43% | 1.22 | 1.43 | 18 |
Đội khách | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 29% | 29% | 43% | 1 | 1.22 | 16 |
2021 Can PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 8 | 12 | 8 | 35 | 39 | -4 | 29% | 43% | 29% | 1.25 | 1.39 | 36 |
Đội nhà | 14 | 4 | 7 | 3 | 16 | 15 | 1 | 29% | 50% | 22% | 1.14 | 1.07 | 19 |
Đội khách | 14 | 4 | 5 | 5 | 19 | 24 | -5 | 29% | 36% | 36% | 1.36 | 1.72 | 17 |
2020 Can PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 | 29% | 57% | 14% | 1.14 | 1 | 10 |
Đội nhà | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 33% | 67% | 0% | 1.67 | 1.33 | 5 |
Đội khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 25% | 50% | 25% | 0.75 | 0.75 | 5 |
2019 Can PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 9 | 7 | 12 | 39 | 37 | 2 | 32% | 25% | 43% | 1.39 | 1.32 | 34 |
Đội nhà | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 36% | 22% | 43% | 1.29 | 1.36 | 18 |
Đội khách | 14 | 4 | 4 | 6 | 21 | 18 | 3 | 29% | 29% | 43% | 1.5 | 1.29 | 16 |