2024 Can PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 32 | -5 | 32% | 25% | 43% | 0.97 | 1.14 | 34 |
Đội nhà | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 15 | 1 | 43% | 22% | 36% | 1.14 | 1.07 | 21 |
Đội khách | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 17 | -6 | 22% | 29% | 50% | 0.79 | 1.22 | 13 |
2023 Can PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 11 | 7 | 10 | 42 | 35 | 7 | 39% | 25% | 36% | 1.5 | 1.25 | 40 |
Đội nhà | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 36% | 29% | 36% | 1.14 | 1.07 | 19 |
Đội khách | 14 | 6 | 3 | 5 | 26 | 20 | 6 | 43% | 22% | 36% | 1.86 | 1.43 | 21 |
2022 Can PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 13 | 7 | 8 | 36 | 33 | 3 | 47% | 25% | 29% | 1.29 | 1.18 | 46 |
Đội nhà | 14 | 7 | 5 | 2 | 22 | 18 | 4 | 50% | 36% | 14% | 1.57 | 1.29 | 26 |
Đội khách | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 15 | -1 | 43% | 14% | 43% | 1 | 1.07 | 20 |
2021 Can PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 13 | 6 | 9 | 47 | 34 | 13 | 47% | 22% | 32% | 1.68 | 1.22 | 45 |
Đội nhà | 14 | 9 | 2 | 3 | 33 | 18 | 15 | 64% | 14% | 22% | 2.36 | 1.29 | 29 |
Đội khách | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 16 | -2 | 29% | 29% | 43% | 1 | 1.14 | 16 |
2020 Can PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 43% | 29% | 29% | 1.43 | 1.14 | 11 |
Đội nhà | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 50% | 25% | 25% | 1.25 | 0.75 | 7 |
Đội khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.67 | 1.67 | 4 |
2019 Can PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 8 | 7 | 13 | 35 | 46 | -11 | 29% | 25% | 47% | 1.25 | 1.64 | 31 |
Đội nhà | 14 | 6 | 3 | 5 | 22 | 20 | 2 | 43% | 22% | 36% | 1.57 | 1.43 | 21 |
Đội khách | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 26 | -13 | 14% | 29% | 57% | 0.93 | 1.86 | 10 |