2024-2025 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 6 | 7 | 13 | 27 | 39 | -12 | 23% | 27% | 50% | 1.04 | 1.5 | 25 |
Đội nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 31% | 23% | 46% | 0.92 | 1.08 | 15 |
Đội khách | 13 | 2 | 4 | 7 | 15 | 25 | -10 | 15% | 31% | 54% | 1.15 | 1.92 | 10 |
2023-2024 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 7 | 3 | 19 | 14 | 5 | 38% | 44% | 19% | 1.19 | 0.88 | 25 |
Đội nhà | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 38% | 25% | 38% | 1.5 | 1.38 | 11 |
Đội khách | 8 | 3 | 5 | 0 | 7 | 3 | 4 | 38% | 63% | 0% | 0.88 | 0.38 | 14 |
2022-2023 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 7 | 12 | 23 | 33 | -10 | 14% | 32% | 55% | 1.05 | 1.5 | 16 |
Đội nhà | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 27% | 27% | 46% | 1.09 | 1.18 | 12 |
Đội khách | 11 | 0 | 4 | 7 | 11 | 20 | -9 | 0% | 36% | 64% | 1 | 1.82 | 4 |
2021-2022 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 6 | 3 | 19 | 23 | 54 | -31 | 22% | 11% | 68% | 0.82 | 1.93 | 21 |
Đội nhà | 14 | 4 | 1 | 9 | 11 | 25 | -14 | 29% | 7% | 64% | 0.79 | 1.79 | 13 |
Đội khách | 14 | 2 | 2 | 10 | 12 | 29 | -17 | 14% | 14% | 72% | 0.86 | 2.07 | 8 |
2020-2021 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 10 | 6 | 12 | 38 | 40 | -2 | 36% | 22% | 43% | 1.36 | 1.43 | 36 |
Đội nhà | 14 | 5 | 3 | 6 | 23 | 20 | 3 | 36% | 22% | 43% | 1.64 | 1.43 | 18 |
Đội khách | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 20 | -5 | 36% | 22% | 43% | 1.07 | 1.43 | 18 |
2019-2020 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 26 | -3 | 35% | 24% | 41% | 1.35 | 1.53 | 22 |
Đội nhà | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 16 | -8 | 22% | 11% | 67% | 0.89 | 1.78 | 7 |
Đội khách | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 10 | 5 | 50% | 38% | 13% | 1.88 | 1.25 | 15 |
2018-2019 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 11 | 4 | 10 | 39 | 43 | -4 | 44% | 16% | 40% | 1.56 | 1.72 | 37 |
Đội nhà | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 19 | 0 | 50% | 17% | 33% | 1.58 | 1.58 | 20 |
Đội khách | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 24 | -4 | 39% | 15% | 46% | 1.54 | 1.85 | 17 |
2017-2018 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 10 | 6 | 8 | 40 | 30 | 10 | 42% | 25% | 33% | 1.67 | 1.25 | 36 |
Đội nhà | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 14 | 7 | 42% | 33% | 25% | 1.75 | 1.17 | 19 |
Đội khách | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 16 | 3 | 42% | 17% | 42% | 1.58 | 1.33 | 17 |
2016-2017 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 10 | 3 | 11 | 31 | 39 | -8 | 42% | 13% | 46% | 1.29 | 1.63 | 33 |
Đội nhà | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 20 | -3 | 42% | 8% | 50% | 1.42 | 1.67 | 16 |
Đội khách | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 19 | -5 | 42% | 17% | 42% | 1.17 | 1.58 | 17 |
2015-2016 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 7 | 7 | 13 | 33 | 41 | -8 | 26% | 26% | 48% | 1.22 | 1.52 | 28 |
Đội nhà | 14 | 2 | 3 | 9 | 14 | 22 | -8 | 14% | 22% | 64% | 1 | 1.57 | 9 |
Đội khách | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 19 | 0 | 39% | 31% | 31% | 1.46 | 1.46 | 19 |
2014-2015 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 6 | 4 | 10 | 15 | 26 | -11 | 30% | 20% | 50% | 0.75 | 1.3 | 22 |
Đội nhà | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 30% | 30% | 40% | 0.7 | 1.1 | 12 |
Đội khách | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 30% | 10% | 60% | 0.8 | 1.5 | 10 |
2013-2014 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 8 | 10 | 24 | 30 | -6 | 18% | 36% | 46% | 1.09 | 1.36 | 20 |
Đội nhà | 11 | 3 | 5 | 3 | 13 | 10 | 3 | 27% | 46% | 27% | 1.18 | 0.91 | 14 |
Đội khách | 11 | 1 | 3 | 7 | 11 | 20 | -9 | 9% | 27% | 64% | 1 | 1.82 | 6 |
2012-2013 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 5 | 8 | 15 | 21 | 38 | -17 | 18% | 29% | 54% | 0.75 | 1.36 | 23 |
Đội nhà | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 17 | -6 | 22% | 14% | 64% | 0.79 | 1.22 | 11 |
Đội khách | 14 | 2 | 6 | 6 | 10 | 21 | -11 | 14% | 43% | 43% | 0.72 | 1.5 | 12 |
2011-2012 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 39 | 3 | 8 | 28 | 19 | 82 | -63 | 8% | 21% | 72% | 0.49 | 2.1 | 17 |
Đội nhà | 20 | 3 | 5 | 12 | 11 | 26 | -15 | 15% | 25% | 60% | 0.55 | 1.3 | 14 |
Đội khách | 19 | 0 | 3 | 16 | 8 | 56 | -48 | 0% | 16% | 84% | 0.42 | 2.95 | 3 |
2010 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 3 | 18 | 28 | 66 | -38 | 19% | 12% | 69% | 1.08 | 2.54 | 18 |
Đội nhà | 13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 27 | -13 | 23% | 8% | 69% | 1.08 | 2.08 | 10 |
Đội khách | 13 | 2 | 2 | 9 | 14 | 39 | -25 | 15% | 15% | 69% | 1.08 | 3 | 8 |
2009 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 13 | 16 | 47 | 59 | -12 | 24% | 34% | 42% | 1.24 | 1.55 | 40 |
Đội nhà | 19 | 5 | 8 | 6 | 29 | 24 | 5 | 26% | 42% | 32% | 1.53 | 1.26 | 23 |
Đội khách | 19 | 4 | 5 | 10 | 18 | 35 | -17 | 21% | 26% | 53% | 0.95 | 1.84 | 17 |
2008 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 20 | 13 | 9 | 59 | 37 | 22 | 48% | 31% | 22% | 1.41 | 0.88 | 73 |
Đội nhà | 21 | 11 | 8 | 2 | 27 | 14 | 13 | 52% | 38% | 10% | 1.29 | 0.67 | 41 |
Đội khách | 21 | 9 | 5 | 7 | 32 | 23 | 9 | 43% | 24% | 33% | 1.52 | 1.1 | 32 |
2007 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 16 | 16 | 10 | 63 | 40 | 23 | 38% | 38% | 24% | 1.5 | 0.95 | 64 |
Đội nhà | 21 | 11 | 8 | 2 | 35 | 11 | 24 | 52% | 38% | 10% | 1.67 | 0.52 | 41 |
Đội khách | 21 | 5 | 8 | 8 | 28 | 29 | -1 | 24% | 38% | 38% | 1.33 | 1.38 | 23 |