2024 SWE WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 0 | 3 | 23 | 12 | 96 | -84 | 0% | 12% | 89% | 0.46 | 3.69 | 3 |
Đội nhà | 13 | 0 | 1 | 12 | 7 | 47 | -40 | 0% | 8% | 92% | 0.54 | 3.62 | 1 |
Đội khách | 13 | 0 | 2 | 11 | 5 | 49 | -44 | 0% | 15% | 85% | 0.39 | 3.77 | 2 |
2023 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 17 | 5 | 4 | 56 | 28 | 28 | 65% | 19% | 15% | 2.15 | 1.08 | 56 |
Đội nhà | 13 | 10 | 1 | 2 | 35 | 13 | 22 | 77% | 8% | 15% | 2.69 | 1 | 31 |
Đội khách | 13 | 7 | 4 | 2 | 21 | 15 | 6 | 54% | 31% | 15% | 1.62 | 1.15 | 25 |