2024 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 36 | -7 | 33% | 27% | 40% | 0.97 | 1.2 | 38 |
Đội nhà | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 14 | 2 | 50% | 22% | 29% | 1.14 | 1 | 24 |
Đội khách | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 22 | -9 | 19% | 31% | 50% | 0.81 | 1.38 | 14 |
2023 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 26 | 3 | 3 | 86 | 30 | 56 | 81% | 9% | 9% | 2.69 | 0.94 | 81 |
Đội nhà | 16 | 13 | 1 | 2 | 50 | 15 | 35 | 81% | 6% | 13% | 3.13 | 0.94 | 40 |
Đội khách | 16 | 13 | 2 | 1 | 36 | 15 | 21 | 81% | 13% | 6% | 2.25 | 0.94 | 41 |
2022 BLR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 8 | 17 | 18 | 42 | -24 | 17% | 27% | 57% | 0.6 | 1.4 | 23 |
Đội nhà | 15 | 2 | 5 | 8 | 10 | 20 | -10 | 13% | 33% | 53% | 0.67 | 1.33 | 11 |
Đội khách | 15 | 3 | 3 | 9 | 8 | 22 | -14 | 20% | 20% | 60% | 0.53 | 1.47 | 12 |
2021 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 20 | 8 | 5 | 59 | 22 | 37 | 61% | 24% | 15% | 1.79 | 0.67 | 68 |
Đội nhà | 17 | 10 | 4 | 3 | 33 | 11 | 22 | 59% | 24% | 18% | 1.94 | 0.65 | 34 |
Đội khách | 16 | 10 | 4 | 2 | 26 | 11 | 15 | 63% | 25% | 13% | 1.63 | 0.69 | 34 |
2020 BLR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 7 | 6 | 41 | 28 | 13 | 50% | 27% | 23% | 1.58 | 1.08 | 46 |
Đội nhà | 13 | 8 | 3 | 2 | 25 | 13 | 12 | 62% | 23% | 15% | 1.92 | 1 | 27 |
Đội khách | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 15 | 1 | 39% | 31% | 31% | 1.23 | 1.15 | 19 |