2021-2022 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 9 | 6 | 14 | 44 | 61 | -17 | 31% | 21% | 48% | 1.52 | 2.1 | 33 |
Đội nhà | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 22 | -1 | 36% | 29% | 36% | 1.5 | 1.57 | 19 |
Đội khách | 15 | 4 | 2 | 9 | 23 | 39 | -16 | 27% | 13% | 60% | 1.53 | 2.6 | 14 |
2020-2021 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 22 | -15 | 13% | 0% | 88% | 0.88 | 2.75 | 3 |
Đội nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | -9 | 0% | 0% | 100% | 0.67 | 3.67 | 0 |
Đội khách | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 11 | -6 | 20% | 0% | 80% | 1 | 2.2 | 3 |
2019-2020 CZE CFL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 4 | 3 | 9 | 21 | 23 | -2 | 25% | 19% | 56% | 1.31 | 1.44 | 15 |
Đội nhà | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 6 | 7 | 38% | 13% | 50% | 1.63 | 0.75 | 10 |
Đội khách | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 17 | -9 | 13% | 25% | 63% | 1 | 2.13 | 5 |