2022-2023 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 3 | 4 | 27 | 27 | 102 | -75 | 9% | 12% | 80% | 0.8 | 3 | 13 |
Đội nhà | 17 | 2 | 2 | 13 | 12 | 49 | -37 | 12% | 12% | 77% | 0.71 | 2.88 | 8 |
Đội khách | 17 | 1 | 2 | 14 | 15 | 53 | -38 | 6% | 12% | 82% | 0.88 | 3.12 | 5 |
2021-2022 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 14 | 11 | 13 | 59 | 50 | 9 | 37% | 29% | 34% | 1.55 | 1.32 | 53 |
Đội nhà | 19 | 6 | 8 | 5 | 30 | 22 | 8 | 32% | 42% | 26% | 1.58 | 1.16 | 26 |
Đội khách | 19 | 8 | 3 | 8 | 29 | 28 | 1 | 42% | 16% | 42% | 1.53 | 1.47 | 27 |
2020-2021 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 20 | -5 | 20% | 30% | 50% | 1.5 | 2 | 9 |
Đội nhà | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 40% | 20% | 40% | 1.8 | 1.6 | 7 |
Đội khách | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 12 | -6 | 0% | 40% | 60% | 1.2 | 2.4 | 2 |
2019 GER OBW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 100% | 0% | 0% | 3 | 2 | 3 |
Đội nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0% | 0% | 0 | 0 | 0 |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 100% | 0% | 0% | 3 | 2 | 3 |
2009-2010 GER Reg Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 8 | 10 | 16 | 33 | 55 | -22 | 24% | 30% | 47% | 0.97 | 1.62 | 34 |
Đội nhà | 17 | 4 | 5 | 8 | 22 | 29 | -7 | 24% | 30% | 47% | 1.3 | 1.71 | 17 |
Đội khách | 17 | 4 | 5 | 8 | 11 | 26 | -15 | 24% | 30% | 47% | 0.65 | 1.53 | 17 |