2022 BOL D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 7 | 5 | 12 | 25 | 35 | -10 | 29% | 21% | 50% | 1.04 | 1.46 | 26 |
Đội nhà | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 13 | 3 | 42% | 25% | 33% | 1.33 | 1.08 | 18 |
Đội khách | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 22 | -13 | 17% | 17% | 67% | 0.75 | 1.83 | 8 |