2023-2024 DEN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 3 | 3 | 18 | 8 | 10 | 57% | 22% | 22% | 1.29 | 0.57 | 27 |
Đội nhà | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 4 | 6 | 57% | 14% | 29% | 1.43 | 0.57 | 13 |
Đội khách | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 57% | 29% | 14% | 1.14 | 0.57 | 14 |
2022-2023 DEN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 13 | 0 | 1 | 35 | 9 | 26 | 93% | 0% | 7% | 2.5 | 0.64 | 39 |
Đội nhà | 7 | 7 | 0 | 0 | 21 | 5 | 16 | 100% | 0% | 0% | 3 | 0.72 | 21 |
Đội khách | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 4 | 10 | 86% | 0% | 14% | 2 | 0.57 | 18 |
2021-2022 DEN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 12 | 2 | 0 | 29 | 6 | 23 | 86% | 14% | 0% | 2.07 | 0.43 | 38 |
Đội nhà | 7 | 7 | 0 | 0 | 17 | 3 | 14 | 100% | 0% | 0% | 2.43 | 0.43 | 21 |
Đội khách | 7 | 5 | 2 | 0 | 12 | 3 | 9 | 72% | 29% | 0% | 1.72 | 0.43 | 17 |
2020-2021 DEN WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 9 | 2 | 3 | 35 | 16 | 19 | 64% | 14% | 22% | 2.5 | 1.14 | 29 |
Đội nhà | 7 | 7 | 0 | 0 | 23 | 4 | 19 | 100% | 0% | 0% | 3.29 | 0.57 | 21 |
Đội khách | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 12 | 0 | 29% | 29% | 43% | 1.72 | 1.72 | 8 |
2019-2020 DEN WD Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 1 | 5 | 32 | 27 | 5 | 57% | 7% | 36% | 2.29 | 1.93 | 25 |
Đội nhà | 7 | 3 | 0 | 4 | 14 | 13 | 1 | 43% | 0% | 57% | 2 | 1.86 | 9 |
Đội khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 18 | 14 | 4 | 72% | 14% | 14% | 2.57 | 2 | 16 |