2024 PAR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 16 | 5 | 41% | 27% | 32% | 0.96 | 0.73 | 33 |
Đội nhà | 11 | 5 | 3 | 3 | 9 | 7 | 2 | 46% | 27% | 27% | 0.82 | 0.64 | 18 |
Đội khách | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 36% | 27% | 36% | 1.09 | 0.82 | 15 |
2023 PAR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 3 | 11 | 32 | 34 | -2 | 36% | 14% | 50% | 1.46 | 1.55 | 27 |
Đội nhà | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 13 | -2 | 36% | 9% | 55% | 1 | 1.18 | 13 |
Đội khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 21 | 21 | 0 | 36% | 18% | 46% | 1.91 | 1.91 | 14 |
2022 PAR D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 2 | 11 | 29 | 32 | -3 | 41% | 9% | 50% | 1.32 | 1.46 | 29 |
Đội nhà | 11 | 8 | 0 | 3 | 20 | 11 | 9 | 73% | 0% | 27% | 1.82 | 1 | 24 |
Đội khách | 11 | 1 | 2 | 8 | 9 | 21 | -12 | 9% | 18% | 73% | 0.82 | 1.91 | 5 |
2021 PAR D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 16 | 8 | 10 | 51 | 37 | 14 | 47% | 24% | 30% | 1.5 | 1.09 | 56 |
Đội nhà | 17 | 9 | 3 | 5 | 30 | 20 | 10 | 53% | 18% | 30% | 1.77 | 1.18 | 30 |
Đội khách | 17 | 7 | 5 | 5 | 21 | 17 | 4 | 41% | 30% | 30% | 1.24 | 1 | 26 |