2023-2024 ROM D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 12 | 6 | 1 | 23 | 9 | 14 | 63% | 32% | 5% | 1.21 | 0.47 | 42 |
Đội nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 15 | 8 | 7 | 78% | 11% | 11% | 1.67 | 0.89 | 22 |
Đội khách | 10 | 5 | 5 | 0 | 8 | 1 | 7 | 50% | 50% | 0% | 0.8 | 0.1 | 20 |
2022-2023 ROM D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 22 | -3 | 32% | 32% | 37% | 1 | 1.16 | 24 |
Đội nhà | 10 | 2 | 6 | 2 | 10 | 9 | 1 | 20% | 60% | 20% | 1 | 0.9 | 12 |
Đội khách | 9 | 4 | 0 | 5 | 9 | 13 | -4 | 45% | 0% | 56% | 1 | 1.45 | 12 |
2021-2022 ROM D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 6 | 5 | 8 | 18 | 26 | -8 | 32% | 26% | 42% | 0.95 | 1.37 | 23 |
Đội nhà | 10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 60% | 20% | 20% | 1.4 | 1.1 | 20 |
Đội khách | 9 | 0 | 3 | 6 | 4 | 15 | -11 | 0% | 33% | 67% | 0.45 | 1.67 | 3 |