2023-2024 Kos L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 17 | 6 | 13 | 58 | 45 | 13 | 47% | 17% | 36% | 1.61 | 1.25 | 57 |
Đội nhà | 18 | 9 | 3 | 6 | 36 | 26 | 10 | 50% | 17% | 33% | 2 | 1.45 | 30 |
Đội khách | 18 | 8 | 3 | 7 | 22 | 19 | 3 | 45% | 17% | 39% | 1.22 | 1.06 | 27 |
2022-2023 Kos L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 10 | 13 | 53 | 51 | 2 | 36% | 28% | 36% | 1.47 | 1.42 | 49 |
Đội nhà | 18 | 7 | 5 | 6 | 28 | 25 | 3 | 39% | 28% | 33% | 1.56 | 1.39 | 26 |
Đội khách | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 26 | -1 | 33% | 28% | 39% | 1.39 | 1.45 | 23 |
2021-2022 Kos L Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 36 | 13 | 9 | 14 | 45 | 43 | 2 | 36% | 25% | 39% | 1.25 | 1.2 | 48 |
Đội nhà | 18 | 6 | 7 | 5 | 20 | 14 | 6 | 33% | 39% | 28% | 1.11 | 0.78 | 25 |
Đội khách | 18 | 7 | 2 | 9 | 25 | 29 | -4 | 39% | 11% | 50% | 1.39 | 1.61 | 23 |