2024-2025 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 9 | 7 | 45 | 30 | 15 | 47% | 30% | 23% | 1.5 | 1 | 51 |
Đội nhà | 15 | 10 | 3 | 2 | 27 | 13 | 14 | 67% | 20% | 13% | 1.8 | 0.87 | 33 |
Đội khách | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 17 | 1 | 27% | 40% | 33% | 1.2 | 1.13 | 18 |
2023-2024 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 11 | 4 | 2 | 34 | 11 | 23 | 65% | 24% | 12% | 2 | 0.65 | 37 |
Đội nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 22 | 8 | 14 | 78% | 11% | 11% | 2.45 | 0.89 | 22 |
Đội khách | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 3 | 9 | 50% | 38% | 13% | 1.5 | 0.38 | 15 |
2022-2023 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 6 | 7 | 31 | 31 | 0 | 35% | 30% | 35% | 1.55 | 1.55 | 27 |
Đội nhà | 10 | 4 | 5 | 1 | 22 | 13 | 9 | 40% | 50% | 10% | 2.2 | 1.3 | 17 |
Đội khách | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 18 | -9 | 30% | 10% | 60% | 0.9 | 1.8 | 10 |
2021-2022 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 4 | 9 | 25 | 40 | -15 | 28% | 22% | 50% | 1.39 | 2.22 | 19 |
Đội nhà | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 11 | 7 | 56% | 22% | 22% | 2 | 1.22 | 17 |
Đội khách | 9 | 0 | 2 | 7 | 7 | 29 | -22 | 0% | 22% | 78% | 0.78 | 3.22 | 2 |
2020-2021 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 17 | 8 | 5 | 56 | 26 | 30 | 57% | 27% | 17% | 1.87 | 0.87 | 59 |
Đội nhà | 15 | 10 | 4 | 1 | 34 | 9 | 25 | 67% | 27% | 7% | 2.27 | 0.6 | 34 |
Đội khách | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 17 | 5 | 47% | 27% | 27% | 1.47 | 1.13 | 25 |
2019-2020 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 5 | 3 | 30 | 14 | 16 | 53% | 30% | 18% | 1.77 | 0.82 | 32 |
Đội nhà | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 5 | 11 | 63% | 38% | 0% | 2 | 0.63 | 18 |
Đội khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 9 | 5 | 45% | 22% | 33% | 1.56 | 1 | 14 |
2018-2019 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 7 | 7 | 24 | 33 | 57 | -24 | 19% | 19% | 63% | 0.87 | 1.5 | 28 |
Đội nhà | 19 | 4 | 4 | 11 | 20 | 28 | -8 | 21% | 21% | 58% | 1.05 | 1.47 | 16 |
Đội khách | 19 | 3 | 3 | 13 | 13 | 29 | -16 | 16% | 16% | 69% | 0.69 | 1.53 | 12 |
2017-2018 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 11 | 7 | 20 | 43 | 59 | -16 | 29% | 19% | 53% | 1.13 | 1.55 | 40 |
Đội nhà | 19 | 7 | 2 | 10 | 22 | 27 | -5 | 37% | 11% | 53% | 1.16 | 1.42 | 23 |
Đội khách | 19 | 4 | 5 | 10 | 21 | 32 | -11 | 21% | 26% | 53% | 1.11 | 1.69 | 17 |
2016-2017 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 9 | 16 | 13 | 44 | 51 | -7 | 24% | 42% | 34% | 1.16 | 1.34 | 43 |
Đội nhà | 19 | 6 | 10 | 3 | 27 | 25 | 2 | 32% | 53% | 16% | 1.42 | 1.32 | 28 |
Đội khách | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 26 | -9 | 16% | 32% | 53% | 0.9 | 1.37 | 15 |
2015-2016 RUS D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 11 | 14 | 61 | 56 | 5 | 34% | 29% | 37% | 1.61 | 1.47 | 50 |
Đội nhà | 19 | 6 | 8 | 5 | 35 | 30 | 5 | 32% | 42% | 26% | 1.84 | 1.58 | 26 |
Đội khách | 19 | 7 | 3 | 9 | 26 | 26 | 0 | 37% | 16% | 47% | 1.37 | 1.37 | 24 |
2014-2015 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 17 | 4 | 9 | 77 | 41 | 36 | 57% | 13% | 30% | 2.57 | 1.37 | 55 |
Đội nhà | 15 | 11 | 2 | 2 | 50 | 17 | 33 | 73% | 13% | 13% | 3.33 | 1.13 | 35 |
Đội khách | 15 | 6 | 2 | 7 | 27 | 24 | 3 | 40% | 13% | 47% | 1.8 | 1.6 | 20 |
2013-2014 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 11 | 10 | 11 | 43 | 43 | 0 | 34% | 31% | 34% | 1.34 | 1.34 | 43 |
Đội nhà | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 20 | 1 | 44% | 19% | 38% | 1.31 | 1.25 | 24 |
Đội khách | 16 | 4 | 7 | 5 | 22 | 23 | -1 | 25% | 44% | 31% | 1.38 | 1.44 | 19 |