2023-2024 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 48 | -31 | 25% | 15% | 60% | 0.85 | 2.4 | 18 |
Đội nhà | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 22 | -14 | 30% | 10% | 60% | 0.8 | 2.2 | 10 |
Đội khách | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 26 | -17 | 20% | 20% | 60% | 0.9 | 2.6 | 8 |
2022-2023 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 5 | 6 | 18 | 22 | -4 | 39% | 28% | 33% | 1 | 1.22 | 26 |
Đội nhà | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 45% | 22% | 33% | 1.22 | 1.22 | 14 |
Đội khách | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 33% | 33% | 33% | 0.78 | 1.22 | 12 |
2021-2022 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 0% | 25% | 75% | 1 | 2.75 | 1 |
Đội nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0% | 0% | 100% | 1 | 3 | 0 |
Đội khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0% | 50% | 50% | 1 | 2.5 | 1 |
2020-2021 HK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 13 | 0 | 0 | 47 | 4 | 43 | 100% | 0% | 0% | 3.62 | 0.31 | 39 |
Đội nhà | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 1 | 20 | 100% | 0% | 0% | 3.5 | 0.17 | 18 |
Đội khách | 7 | 7 | 0 | 0 | 26 | 3 | 23 | 100% | 0% | 0% | 3.72 | 0.43 | 21 |
2019-2020 HK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 8 | 1 | 3 | 38 | 18 | 20 | 67% | 8% | 25% | 3.17 | 1.5 | 25 |
Đội nhà | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 33% | 17% | 50% | 1.5 | 1.83 | 7 |
Đội khách | 6 | 6 | 0 | 0 | 29 | 7 | 22 | 100% | 0% | 0% | 4.83 | 1.17 | 18 |
2018-2019 HK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 19 | 4 | 3 | 85 | 19 | 66 | 73% | 15% | 12% | 3.27 | 0.73 | 61 |
Đội nhà | 13 | 8 | 3 | 2 | 39 | 10 | 29 | 62% | 23% | 15% | 3 | 0.77 | 27 |
Đội khách | 13 | 11 | 1 | 1 | 46 | 9 | 37 | 85% | 8% | 8% | 3.54 | 0.69 | 34 |
2017-2018 HK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 25 | 5 | 0 | 117 | 21 | 96 | 83% | 17% | 0% | 3.9 | 0.7 | 80 |
Đội nhà | 15 | 12 | 3 | 0 | 45 | 9 | 36 | 80% | 20% | 0% | 3 | 0.6 | 39 |
Đội khách | 15 | 13 | 2 | 0 | 72 | 12 | 60 | 87% | 13% | 0% | 4.8 | 0.8 | 41 |
2016-2017 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 2 | 0 | 18 | 13 | 77 | -64 | 10% | 0% | 90% | 0.65 | 3.85 | 6 |
Đội nhà | 10 | 0 | 0 | 10 | 6 | 33 | -27 | 0% | 0% | 100% | 0.6 | 3.3 | 0 |
Đội khách | 10 | 2 | 0 | 8 | 7 | 44 | -37 | 20% | 0% | 80% | 0.7 | 4.4 | 6 |
2015-2016 HK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 18 | 6 | 2 | 71 | 18 | 53 | 69% | 23% | 8% | 2.73 | 0.69 | 60 |
Đội nhà | 13 | 9 | 3 | 1 | 36 | 9 | 27 | 69% | 23% | 8% | 2.77 | 0.69 | 30 |
Đội khách | 13 | 9 | 3 | 1 | 35 | 9 | 26 | 69% | 23% | 8% | 2.69 | 0.69 | 30 |
2014-2015 HK D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 18 | 6 | 4 | 93 | 31 | 62 | 64% | 22% | 14% | 3.32 | 1.11 | 60 |
Đội nhà | 14 | 10 | 3 | 1 | 37 | 12 | 25 | 72% | 22% | 7% | 2.64 | 0.86 | 33 |
Đội khách | 14 | 8 | 3 | 3 | 56 | 19 | 37 | 57% | 22% | 22% | 4 | 1.36 | 27 |
2010-2011 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 1 | 2 | 15 | 20 | 69 | -49 | 6% | 11% | 83% | 1.11 | 3.83 | 5 |
Đội nhà | 9 | 1 | 1 | 7 | 12 | 36 | -24 | 11% | 11% | 78% | 1.33 | 4 | 4 |
Đội khách | 9 | 0 | 1 | 8 | 8 | 33 | -25 | 0% | 11% | 89% | 0.89 | 3.67 | 1 |
2006-2007 HK PR Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 2 | 13 | 12 | 46 | -34 | 17% | 11% | 72% | 0.67 | 2.56 | 11 |
Đội nhà | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 22 | -16 | 11% | 11% | 78% | 0.67 | 2.45 | 4 |
Đội khách | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 24 | -18 | 22% | 11% | 67% | 0.67 | 2.67 | 7 |