2022-2023 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 2 | 21 | 30 | 70 | -40 | 23% | 7% | 70% | 1 | 2.33 | 23 |
Đội nhà | 15 | 6 | 1 | 8 | 18 | 31 | -13 | 40% | 7% | 53% | 1.2 | 2.07 | 19 |
Đội khách | 15 | 1 | 1 | 13 | 12 | 39 | -27 | 7% | 7% | 87% | 0.8 | 2.6 | 4 |
2021-2022 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 9 | 8 | 15 | 46 | 54 | -8 | 28% | 25% | 47% | 1.44 | 1.69 | 35 |
Đội nhà | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 20 | 2 | 38% | 19% | 44% | 1.38 | 1.25 | 21 |
Đội khách | 16 | 3 | 5 | 8 | 24 | 34 | -10 | 19% | 31% | 50% | 1.5 | 2.13 | 14 |
2020-2021 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 7 | 1 | 5 | 20 | 19 | 1 | 54% | 8% | 39% | 1.54 | 1.46 | 22 |
Đội nhà | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 67% | 17% | 17% | 2.17 | 1 | 13 |
Đội khách | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 43% | 0% | 57% | 1 | 1.86 | 9 |
2019-2020 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 28 | -10 | 30% | 30% | 41% | 1.06 | 1.65 | 20 |
Đội nhà | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 8 | 0 | 38% | 38% | 25% | 1 | 1 | 12 |
Đội khách | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 20 | -10 | 22% | 22% | 56% | 1.11 | 2.22 | 8 |
2018-2019 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 5 | 15 | 43 | 56 | -13 | 33% | 17% | 50% | 1.43 | 1.87 | 35 |
Đội nhà | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 29 | -4 | 40% | 20% | 40% | 1.67 | 1.93 | 21 |
Đội khách | 15 | 4 | 2 | 9 | 18 | 27 | -9 | 27% | 13% | 60% | 1.2 | 1.8 | 14 |
2017-2018 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 8 | 5 | 17 | 36 | 52 | -16 | 27% | 17% | 57% | 1.2 | 1.73 | 29 |
Đội nhà | 15 | 5 | 2 | 8 | 17 | 18 | -1 | 33% | 13% | 53% | 1.13 | 1.2 | 17 |
Đội khách | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 34 | -15 | 20% | 20% | 60% | 1.27 | 2.27 | 12 |
2016-2017 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 13 | 5 | 12 | 38 | 35 | 3 | 43% | 17% | 40% | 1.27 | 1.17 | 44 |
Đội nhà | 15 | 7 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 47% | 27% | 27% | 1.4 | 0.87 | 25 |
Đội khách | 15 | 6 | 1 | 8 | 17 | 22 | -5 | 40% | 7% | 53% | 1.13 | 1.47 | 19 |
2015-2016 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 16 | 3 | 11 | 56 | 43 | 13 | 53% | 10% | 37% | 1.87 | 1.43 | 51 |
Đội nhà | 15 | 11 | 1 | 3 | 32 | 15 | 17 | 73% | 7% | 20% | 2.13 | 1 | 34 |
Đội khách | 15 | 5 | 2 | 8 | 24 | 28 | -4 | 33% | 13% | 53% | 1.6 | 1.87 | 17 |
2014-2015 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 12 | 7 | 11 | 52 | 49 | 3 | 40% | 23% | 37% | 1.73 | 1.63 | 43 |
Đội nhà | 15 | 9 | 2 | 4 | 36 | 25 | 11 | 60% | 13% | 27% | 2.4 | 1.67 | 29 |
Đội khách | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 24 | -8 | 20% | 33% | 47% | 1.07 | 1.6 | 14 |
2013-2014 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 6 | 13 | 53 | 55 | -2 | 37% | 20% | 43% | 1.77 | 1.83 | 39 |
Đội nhà | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 18 | 3 | 33% | 27% | 40% | 1.4 | 1.2 | 19 |
Đội khách | 15 | 6 | 2 | 7 | 32 | 37 | -5 | 40% | 13% | 47% | 2.13 | 2.47 | 20 |
2012-2013 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 12 | 7 | 9 | 62 | 48 | 14 | 43% | 25% | 32% | 2.22 | 1.72 | 43 |
Đội nhà | 14 | 8 | 4 | 2 | 41 | 19 | 22 | 57% | 29% | 14% | 2.93 | 1.36 | 28 |
Đội khách | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 29 | -8 | 29% | 22% | 50% | 1.5 | 2.07 | 15 |