2024 NORW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 15 | 1 | 11 | 38 | 32 | 6 | 56% | 4% | 41% | 1.41 | 1.19 | 46 |
Đội nhà | 14 | 9 | 0 | 5 | 22 | 14 | 8 | 64% | 0% | 36% | 1.57 | 1 | 27 |
Đội khách | 13 | 6 | 1 | 6 | 16 | 18 | -2 | 46% | 8% | 46% | 1.23 | 1.39 | 19 |
2023 NORW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 18 | 5 | 4 | 57 | 15 | 42 | 67% | 19% | 15% | 2.11 | 0.56 | 59 |
Đội nhà | 14 | 10 | 3 | 1 | 31 | 3 | 28 | 72% | 22% | 7% | 2.22 | 0.22 | 33 |
Đội khách | 13 | 8 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 62% | 15% | 23% | 2 | 0.92 | 26 |
2022 NORW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 2 | 3 | 40 | 12 | 28 | 72% | 11% | 17% | 2.22 | 0.67 | 41 |
Đội nhà | 9 | 8 | 0 | 1 | 22 | 2 | 20 | 89% | 0% | 11% | 2.45 | 0.22 | 24 |
Đội khách | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 10 | 8 | 56% | 22% | 22% | 2 | 1.11 | 17 |
2021 NORW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 16 | 0 | 2 | 42 | 15 | 27 | 89% | 0% | 11% | 2.33 | 0.83 | 48 |
Đội nhà | 9 | 8 | 0 | 1 | 22 | 8 | 14 | 89% | 0% | 11% | 2.45 | 0.89 | 24 |
Đội khách | 9 | 8 | 0 | 1 | 20 | 7 | 13 | 89% | 0% | 11% | 2.22 | 0.78 | 24 |
2020 NORW Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 8 | 0 | 34 | 16 | 18 | 56% | 45% | 0% | 1.89 | 0.89 | 38 |
Đội nhà | 9 | 4 | 5 | 0 | 15 | 6 | 9 | 45% | 56% | 0% | 1.67 | 0.67 | 17 |
Đội khách | 9 | 6 | 3 | 0 | 19 | 10 | 9 | 67% | 33% | 0% | 2.11 | 1.11 | 21 |