2023-2024 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 7 | 8 | 32 | 37 | -5 | 32% | 32% | 36% | 1.46 | 1.68 | 28 |
Đội nhà | 11 | 3 | 2 | 6 | 16 | 20 | -4 | 27% | 18% | 55% | 1.46 | 1.82 | 11 |
Đội khách | 11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 17 | -1 | 36% | 46% | 18% | 1.46 | 1.55 | 17 |
2022-2023 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 9 | 10 | 18 | 34 | -16 | 14% | 41% | 46% | 0.82 | 1.55 | 18 |
Đội nhà | 12 | 1 | 6 | 5 | 10 | 16 | -6 | 8% | 50% | 42% | 0.83 | 1.33 | 9 |
Đội khách | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 18 | -10 | 20% | 30% | 50% | 0.8 | 1.8 | 9 |
2021-2022 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 7 | 9 | 32 | 36 | -4 | 27% | 32% | 41% | 1.46 | 1.64 | 25 |
Đội nhà | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 25 | -12 | 17% | 33% | 50% | 1.08 | 2.08 | 10 |
Đội khách | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 11 | 8 | 40% | 30% | 30% | 1.9 | 1.1 | 15 |
2020-2021 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 6 | 11 | 13 | 31 | -18 | 23% | 27% | 50% | 0.59 | 1.41 | 21 |
Đội nhà | 11 | 3 | 3 | 5 | 6 | 14 | -8 | 27% | 27% | 46% | 0.55 | 1.27 | 12 |
Đội khách | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 17 | -10 | 18% | 27% | 55% | 0.64 | 1.55 | 9 |
2019-2020 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 3 | 9 | 10 | 18 | 37 | -19 | 14% | 41% | 46% | 0.82 | 1.68 | 18 |
Đội nhà | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 24 | -15 | 18% | 27% | 55% | 0.82 | 2.18 | 9 |
Đội khách | 11 | 1 | 6 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9% | 55% | 36% | 0.82 | 1.18 | 9 |
2018-2019 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 5 | 11 | 24 | 44 | -20 | 27% | 23% | 50% | 1.09 | 2 | 23 |
Đội nhà | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 23 | -10 | 27% | 18% | 55% | 1.18 | 2.09 | 11 |
Đội khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 21 | -10 | 27% | 27% | 46% | 1 | 1.91 | 12 |
2017-2018 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 9 | 5 | 33 | 34 | -1 | 36% | 41% | 23% | 1.5 | 1.55 | 33 |
Đội nhà | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 15 | 3 | 46% | 36% | 18% | 1.64 | 1.36 | 19 |
Đội khách | 11 | 3 | 5 | 3 | 15 | 19 | -4 | 27% | 46% | 27% | 1.36 | 1.73 | 14 |
2016-2017 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 10 | 7 | 32 | 35 | -3 | 35% | 39% | 27% | 1.23 | 1.35 | 37 |
Đội nhà | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 13 | 1 | 31% | 46% | 23% | 1.08 | 1 | 18 |
Đội khách | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 22 | -4 | 39% | 31% | 31% | 1.39 | 1.69 | 19 |
2015-2016 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 11 | 5 | 39 | 34 | 5 | 39% | 42% | 19% | 1.5 | 1.31 | 41 |
Đội nhà | 13 | 3 | 7 | 3 | 16 | 17 | -1 | 23% | 54% | 23% | 1.23 | 1.31 | 16 |
Đội khách | 13 | 7 | 4 | 2 | 23 | 17 | 6 | 54% | 31% | 15% | 1.77 | 1.31 | 25 |
2014-2015 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 7 | 9 | 43 | 37 | 6 | 39% | 27% | 35% | 1.65 | 1.42 | 37 |
Đội nhà | 13 | 5 | 5 | 3 | 25 | 17 | 8 | 39% | 39% | 23% | 1.92 | 1.31 | 20 |
Đội khách | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 20 | -2 | 39% | 15% | 46% | 1.39 | 1.54 | 17 |
2013-2014 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 7 | 10 | 34 | 36 | -2 | 35% | 27% | 39% | 1.31 | 1.39 | 34 |
Đội nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 20 | -2 | 31% | 23% | 46% | 1.39 | 1.54 | 15 |
Đội khách | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 39% | 31% | 31% | 1.23 | 1.23 | 19 |
2012-2013 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 4 | 9 | 30 | 37 | -7 | 41% | 18% | 41% | 1.36 | 1.68 | 31 |
Đội nhà | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 19 | -2 | 46% | 18% | 36% | 1.55 | 1.73 | 17 |
Đội khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 18 | -5 | 36% | 18% | 46% | 1.18 | 1.64 | 14 |
2011-2012 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 4 | 8 | 10 | 20 | 32 | -12 | 18% | 36% | 46% | 0.91 | 1.46 | 20 |
Đội nhà | 11 | 3 | 5 | 3 | 14 | 13 | 1 | 27% | 46% | 27% | 1.27 | 1.18 | 14 |
Đội khách | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 19 | -13 | 9% | 27% | 64% | 0.55 | 1.73 | 6 |
2010-2011 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 4 | 13 | 24 | 39 | -15 | 23% | 18% | 59% | 1.09 | 1.77 | 19 |
Đội nhà | 11 | 2 | 3 | 6 | 15 | 21 | -6 | 18% | 27% | 55% | 1.36 | 1.91 | 9 |
Đội khách | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 18 | -9 | 27% | 9% | 64% | 0.82 | 1.64 | 10 |
2009-2010 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 32% | 32% | 36% | 1.23 | 1.36 | 28 |
Đội nhà | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 21 | -4 | 36% | 27% | 36% | 1.55 | 1.91 | 15 |
Đội khách | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 9 | 1 | 27% | 36% | 36% | 0.91 | 0.82 | 13 |
2008-2009 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 9 | 8 | 10 | 46 | 45 | 1 | 33% | 30% | 37% | 1.7 | 1.67 | 35 |
Đội nhà | 13 | 4 | 4 | 5 | 21 | 26 | -5 | 31% | 31% | 39% | 1.62 | 2 | 16 |
Đội khách | 14 | 5 | 4 | 5 | 25 | 19 | 6 | 36% | 29% | 36% | 1.79 | 1.36 | 19 |
2007-2008 QAT D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 16 | 2 | 9 | 45 | 36 | 9 | 59% | 8% | 33% | 1.67 | 1.33 | 50 |
Đội nhà | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 13 | 6 | 64% | 14% | 22% | 1.36 | 0.93 | 29 |
Đội khách | 13 | 7 | 0 | 6 | 26 | 23 | 3 | 54% | 0% | 46% | 2 | 1.77 | 21 |