2024 Can PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 11 | 11 | 6 | 42 | 31 | 11 | 39% | 39% | 22% | 1.5 | 1.11 | 44 |
Đội nhà | 14 | 5 | 6 | 3 | 21 | 16 | 5 | 36% | 43% | 22% | 1.5 | 1.14 | 21 |
Đội khách | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 15 | 6 | 43% | 36% | 22% | 1.5 | 1.07 | 23 |
2023 Can PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 10 | 6 | 12 | 38 | 34 | 4 | 36% | 22% | 43% | 1.36 | 1.22 | 36 |
Đội nhà | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 36% | 29% | 36% | 1.14 | 1.07 | 19 |
Đội khách | 14 | 5 | 2 | 7 | 22 | 19 | 3 | 36% | 14% | 50% | 1.57 | 1.36 | 17 |
2022 Can PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 13 | 10 | 5 | 36 | 29 | 7 | 47% | 36% | 18% | 1.29 | 1.04 | 49 |
Đội nhà | 14 | 5 | 6 | 3 | 14 | 19 | -5 | 36% | 43% | 22% | 1 | 1.36 | 21 |
Đội khách | 14 | 8 | 4 | 2 | 22 | 10 | 12 | 57% | 29% | 14% | 1.57 | 0.72 | 28 |
2021 Can PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 6 | 8 | 14 | 30 | 47 | -17 | 22% | 29% | 50% | 1.07 | 1.68 | 26 |
Đội nhà | 13 | 3 | 5 | 5 | 16 | 20 | -4 | 23% | 39% | 39% | 1.23 | 1.54 | 14 |
Đội khách | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 27 | -13 | 20% | 20% | 60% | 0.93 | 1.8 | 12 |
2020 Can PL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 12 | -5 | 29% | 29% | 43% | 1 | 1.72 | 8 |
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 25% | 25% | 50% | 1 | 2 | 4 |
Đội khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1 | 1.33 | 4 |