2024 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 27 | 2 | 1 | 205 | 11 | 194 | 90% | 7% | 3% | 6.83 | 0.37 | 83 |
Đội nhà | 15 | 14 | 1 | 0 | 108 | 7 | 101 | 93% | 7% | 0% | 7.2 | 0.47 | 43 |
Đội khách | 15 | 13 | 1 | 1 | 97 | 4 | 93 | 87% | 7% | 7% | 6.47 | 0.27 | 40 |
2023 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 30 | 0 | 0 | 225 | 1 | 224 | 100% | 0% | 0% | 7.5 | 0.03 | 90 |
Đội nhà | 15 | 15 | 0 | 0 | 111 | 0 | 111 | 100% | 0% | 0% | 7.4 | 0 | 45 |
Đội khách | 15 | 15 | 0 | 0 | 114 | 1 | 113 | 100% | 0% | 0% | 7.6 | 0.07 | 45 |
2022 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 25 | 2 | 0 | 172 | 5 | 167 | 93% | 8% | 0% | 6.37 | 0.19 | 77 |
Đội nhà | 14 | 14 | 0 | 0 | 84 | 4 | 80 | 100% | 0% | 0% | 6 | 0.29 | 42 |
Đội khách | 13 | 11 | 2 | 0 | 88 | 1 | 87 | 85% | 15% | 0% | 6.77 | 0.08 | 35 |
2021 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 27 | 0 | 0 | 200 | 4 | 196 | 100% | 0% | 0% | 7.41 | 0.15 | 81 |
Đội nhà | 14 | 14 | 0 | 0 | 105 | 1 | 104 | 100% | 0% | 0% | 7.5 | 0.07 | 42 |
Đội khách | 13 | 13 | 0 | 0 | 95 | 3 | 92 | 100% | 0% | 0% | 7.31 | 0.23 | 39 |
2020 BWPL Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 20 | 1 | 0 | 119 | 4 | 115 | 95% | 5% | 0% | 5.67 | 0.19 | 61 |
Đội nhà | 11 | 11 | 0 | 0 | 67 | 1 | 66 | 100% | 0% | 0% | 6.09 | 0.09 | 33 |
Đội khách | 10 | 9 | 1 | 0 | 52 | 3 | 49 | 90% | 10% | 0% | 5.2 | 0.3 | 28 |