2015-2016 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 9 | 15 | 32 | 63 | -31 | 20% | 30% | 50% | 1.07 | 2.1 | 27 |
Đội nhà | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 27 | -14 | 20% | 33% | 47% | 0.87 | 1.8 | 14 |
Đội khách | 15 | 3 | 4 | 8 | 19 | 36 | -17 | 20% | 27% | 53% | 1.27 | 2.4 | 13 |
2014-2015 HUN D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 49 | -23 | 17% | 27% | 57% | 0.87 | 1.63 | 22 |
Đội nhà | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 18 | -5 | 27% | 33% | 40% | 0.87 | 1.2 | 17 |
Đội khách | 15 | 1 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 7% | 20% | 73% | 0.87 | 2.07 | 6 |
2013-2014 HUN D2E Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 19 | 5 | 6 | 50 | 25 | 25 | 63% | 17% | 20% | 1.67 | 0.83 | 62 |
Đội nhà | 15 | 12 | 2 | 1 | 26 | 4 | 22 | 80% | 13% | 7% | 1.73 | 0.27 | 38 |
Đội khách | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 21 | 3 | 47% | 20% | 33% | 1.6 | 1.4 | 24 |