2024 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 18 | 6 | 2 | 67 | 21 | 46 | 69% | 23% | 8% | 2.58 | 0.81 | 60 |
Đội nhà | 13 | 9 | 2 | 2 | 37 | 13 | 24 | 69% | 15% | 15% | 2.85 | 1 | 29 |
Đội khách | 13 | 9 | 4 | 0 | 30 | 8 | 22 | 69% | 31% | 0% | 2.31 | 0.62 | 31 |
2023 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 8 | 4 | 38 | 21 | 17 | 54% | 31% | 15% | 1.46 | 0.81 | 50 |
Đội nhà | 13 | 8 | 4 | 1 | 19 | 10 | 9 | 62% | 31% | 8% | 1.46 | 0.77 | 28 |
Đội khách | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 11 | 8 | 46% | 31% | 23% | 1.46 | 0.85 | 22 |
2022 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 16 | 7 | 3 | 58 | 22 | 36 | 62% | 27% | 12% | 2.23 | 0.85 | 55 |
Đội nhà | 13 | 6 | 5 | 2 | 30 | 10 | 20 | 46% | 39% | 15% | 2.31 | 0.77 | 23 |
Đội khách | 13 | 10 | 2 | 1 | 28 | 12 | 16 | 77% | 15% | 8% | 2.15 | 0.92 | 32 |
2021 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 6 | 9 | 37 | 36 | 1 | 42% | 23% | 35% | 1.42 | 1.39 | 39 |
Đội nhà | 13 | 7 | 1 | 5 | 16 | 14 | 2 | 54% | 8% | 39% | 1.23 | 1.08 | 22 |
Đội khách | 13 | 4 | 5 | 4 | 21 | 22 | -1 | 31% | 39% | 31% | 1.62 | 1.69 | 17 |
2020 SW D1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 6 | 9 | 50 | 38 | 12 | 42% | 23% | 35% | 1.92 | 1.46 | 39 |
Đội nhà | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 19 | 4 | 39% | 15% | 46% | 1.77 | 1.46 | 17 |
Đội khách | 13 | 6 | 4 | 3 | 27 | 19 | 8 | 46% | 31% | 23% | 2.08 | 1.46 | 22 |