2023-2024 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 26 | -8 | 35% | 24% | 41% | 1.06 | 1.53 | 22 |
Đội nhà | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 11 | -2 | 22% | 33% | 45% | 1 | 1.22 | 9 |
Đội khách | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 15 | -6 | 50% | 13% | 38% | 1.13 | 1.88 | 13 |
2022-2023 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 4 | 11 | 23 | 35 | -12 | 32% | 18% | 50% | 1.05 | 1.59 | 25 |
Đội nhà | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 16 | -5 | 27% | 36% | 36% | 1 | 1.46 | 13 |
Đội khách | 11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 19 | -7 | 36% | 0% | 64% | 1.09 | 1.73 | 12 |
2021-2022 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 6 | 2 | 12 | 26 | 51 | -25 | 30% | 10% | 60% | 1.3 | 2.55 | 20 |
Đội nhà | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 23 | -9 | 40% | 10% | 50% | 1.4 | 2.3 | 13 |
Đội khách | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 28 | -16 | 20% | 10% | 70% | 1.2 | 2.8 | 7 |
2020-2021 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 10 | 9 | 44 | 38 | 6 | 37% | 33% | 30% | 1.47 | 1.27 | 43 |
Đội nhà | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 18 | 8 | 47% | 27% | 27% | 1.73 | 1.2 | 25 |
Đội khách | 15 | 4 | 6 | 5 | 18 | 20 | -2 | 27% | 40% | 33% | 1.2 | 1.33 | 18 |