2023 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 4 | 10 | 40 | 28 | 12 | 46% | 15% | 39% | 1.54 | 1.08 | 40 |
Đội nhà | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 17 | 6 | 43% | 14% | 43% | 1.64 | 1.22 | 20 |
Đội khách | 12 | 6 | 2 | 4 | 17 | 11 | 6 | 50% | 17% | 33% | 1.42 | 0.92 | 20 |
2022 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 6 | 5 | 15 | 34 | 49 | -15 | 23% | 19% | 58% | 1.31 | 1.89 | 23 |
Đội nhà | 13 | 3 | 2 | 8 | 18 | 23 | -5 | 23% | 15% | 62% | 1.39 | 1.77 | 11 |
Đội khách | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 26 | -10 | 23% | 23% | 54% | 1.23 | 2 | 12 |
2021 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 22% | 29% | 50% | 0.86 | 1.29 | 13 |
Đội nhà | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 29% | 29% | 43% | 1.57 | 1.14 | 8 |
Đội khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 1 | 10 | -9 | 14% | 29% | 57% | 0.14 | 1.43 | 5 |
2020 LAT D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 0 | 4 | 7 | 8 | 26 | -18 | 0% | 36% | 64% | 0.73 | 2.36 | 4 |
Đội nhà | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 15 | -11 | 0% | 50% | 50% | 0.67 | 2.5 | 3 |
Đội khách | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 0% | 20% | 80% | 0.8 | 2.2 | 1 |