2022-2023 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 4 | 11 | 45 | 45 | 0 | 32% | 18% | 50% | 2.05 | 2.05 | 25 |
Đội nhà | 12 | 3 | 3 | 6 | 22 | 21 | 1 | 25% | 25% | 50% | 1.83 | 1.75 | 12 |
Đội khách | 10 | 4 | 1 | 5 | 23 | 24 | -1 | 40% | 10% | 50% | 2.3 | 2.4 | 13 |
2021-2022 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 5 | 4 | 13 | 36 | 57 | -21 | 23% | 18% | 59% | 1.64 | 2.59 | 19 |
Đội nhà | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 28 | -17 | 18% | 9% | 73% | 1 | 2.55 | 7 |
Đội khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 25 | 29 | -4 | 27% | 27% | 46% | 2.27 | 2.64 | 12 |
2020-2021 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 5 | 1 | 10 | 29 | 50 | -21 | 31% | 6% | 63% | 1.81 | 3.13 | 16 |
Đội nhà | 8 | 4 | 0 | 4 | 14 | 19 | -5 | 50% | 0% | 50% | 1.75 | 2.38 | 12 |
Đội khách | 8 | 1 | 1 | 6 | 15 | 31 | -16 | 13% | 13% | 75% | 1.88 | 3.88 | 4 |