2022-2023 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 37 | -9 | 36% | 23% | 41% | 1.27 | 1.68 | 29 |
Đội nhà | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 19 | -3 | 46% | 27% | 27% | 1.46 | 1.73 | 18 |
Đội khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 18 | -6 | 27% | 18% | 55% | 1.09 | 1.64 | 11 |
2021-2022 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 9 | 6 | 30 | 27 | 3 | 25% | 45% | 30% | 1.5 | 1.35 | 24 |
Đội nhà | 10 | 2 | 5 | 3 | 16 | 15 | 1 | 20% | 50% | 30% | 1.6 | 1.5 | 11 |
Đội khách | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 12 | 2 | 30% | 40% | 30% | 1.4 | 1.2 | 13 |
2020-2021 AUS D3 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 2 | 9 | 25 | 37 | -12 | 22% | 14% | 64% | 1.79 | 2.64 | 11 |
Đội nhà | 7 | 2 | 0 | 5 | 13 | 19 | -6 | 29% | 0% | 72% | 1.86 | 2.72 | 6 |
Đội khách | 7 | 1 | 2 | 4 | 12 | 18 | -6 | 14% | 29% | 57% | 1.72 | 2.57 | 5 |