2024-2025 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 22 | 5 | 5 | 68 | 30 | 38 | 69% | 16% | 16% | 2.13 | 0.94 | 71 |
Đội nhà | 16 | 12 | 3 | 1 | 40 | 12 | 28 | 75% | 19% | 6% | 2.5 | 0.75 | 39 |
Đội khách | 16 | 10 | 2 | 4 | 28 | 18 | 10 | 63% | 13% | 25% | 1.75 | 1.13 | 32 |
2022-2023 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 9 | 5 | 52 | 22 | 30 | 46% | 35% | 19% | 2 | 0.85 | 45 |
Đội nhà | 13 | 6 | 6 | 1 | 32 | 7 | 25 | 46% | 46% | 8% | 2.46 | 0.54 | 24 |
Đội khách | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 15 | 5 | 46% | 23% | 31% | 1.54 | 1.15 | 21 |
2021-2022 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 17 | 10 | 5 | 55 | 31 | 24 | 53% | 31% | 16% | 1.72 | 0.97 | 61 |
Đội nhà | 16 | 9 | 4 | 3 | 27 | 14 | 13 | 56% | 25% | 19% | 1.69 | 0.88 | 31 |
Đội khách | 16 | 8 | 6 | 2 | 28 | 17 | 11 | 50% | 38% | 13% | 1.75 | 1.06 | 30 |
2020-2021 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 13 | 8 | 11 | 53 | 32 | 21 | 41% | 25% | 34% | 1.66 | 1 | 47 |
Đội nhà | 16 | 7 | 6 | 3 | 27 | 10 | 17 | 44% | 38% | 19% | 1.69 | 0.63 | 27 |
Đội khách | 16 | 6 | 2 | 8 | 26 | 22 | 4 | 38% | 13% | 50% | 1.63 | 1.38 | 20 |