2022-2023 MKD D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 6 | 7 | 17 | 26 | 47 | -21 | 20% | 23% | 57% | 0.87 | 1.57 | 25 |
Đội nhà | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 18 | -3 | 20% | 33% | 47% | 1 | 1.2 | 14 |
Đội khách | 15 | 3 | 2 | 10 | 11 | 29 | -18 | 20% | 13% | 67% | 0.73 | 1.93 | 11 |
2021-2022 MKD D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 17 | 4 | 6 | 41 | 22 | 19 | 63% | 15% | 22% | 1.52 | 0.82 | 55 |
Đội nhà | 14 | 10 | 3 | 1 | 27 | 8 | 19 | 72% | 22% | 7% | 1.93 | 0.57 | 33 |
Đội khách | 13 | 7 | 1 | 5 | 14 | 14 | 0 | 54% | 8% | 39% | 1.08 | 1.08 | 22 |
2020-2021 MKD D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 9 | 9 | 9 | 33 | 34 | -1 | 33% | 33% | 33% | 1.22 | 1.26 | 36 |
Đội nhà | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 15 | 6 | 46% | 23% | 31% | 1.62 | 1.15 | 21 |
Đội khách | 14 | 3 | 6 | 5 | 12 | 19 | -7 | 22% | 43% | 36% | 0.86 | 1.36 | 15 |