2024-2025 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 13 | 4 | 9 | 41 | 31 | 10 | 50% | 15% | 35% | 1.58 | 1.19 | 43 |
Đội nhà | 13 | 6 | 0 | 7 | 22 | 21 | 1 | 46% | 0% | 54% | 1.69 | 1.62 | 18 |
Đội khách | 13 | 7 | 4 | 2 | 19 | 10 | 9 | 54% | 31% | 15% | 1.46 | 0.77 | 25 |
2021-2022 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 8 | 4 | 8 | 28 | 31 | -3 | 40% | 20% | 40% | 1.4 | 1.55 | 28 |
Đội nhà | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 19 | -6 | 30% | 20% | 50% | 1.3 | 1.9 | 11 |
Đội khách | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 50% | 20% | 30% | 1.5 | 1.2 | 17 |
2020-2021 RUS D2 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 10 | 5 | 13 | 32 | 39 | -7 | 36% | 18% | 47% | 1.14 | 1.39 | 35 |
Đội nhà | 14 | 4 | 3 | 7 | 11 | 18 | -7 | 29% | 22% | 50% | 0.79 | 1.29 | 15 |
Đội khách | 14 | 6 | 2 | 6 | 21 | 21 | 0 | 43% | 14% | 43% | 1.5 | 1.5 | 20 |