2023-2024 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 4 | 9 | 41 | 36 | 5 | 41% | 18% | 41% | 1.86 | 1.64 | 31 |
Đội nhà | 11 | 5 | 3 | 3 | 22 | 15 | 7 | 46% | 27% | 27% | 2 | 1.36 | 18 |
Đội khách | 11 | 4 | 1 | 6 | 19 | 21 | -2 | 36% | 9% | 55% | 1.73 | 1.91 | 13 |
2022-2023 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 10 | 2 | 10 | 46 | 38 | 8 | 46% | 9% | 46% | 2.09 | 1.73 | 32 |
Đội nhà | 11 | 5 | 1 | 5 | 24 | 17 | 7 | 46% | 9% | 46% | 2.18 | 1.55 | 16 |
Đội khách | 11 | 5 | 1 | 5 | 22 | 21 | 1 | 46% | 9% | 46% | 2 | 1.91 | 16 |
2021-2022 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 3 | 10 | 33 | 36 | -3 | 41% | 14% | 46% | 1.5 | 1.64 | 30 |
Đội nhà | 11 | 6 | 0 | 5 | 22 | 17 | 5 | 55% | 0% | 46% | 2 | 1.55 | 18 |
Đội khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 27% | 27% | 46% | 1 | 1.73 | 12 |
2020-2021 POL WD1 Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 2 | 9 | 33 | 40 | -7 | 50% | 9% | 41% | 1.5 | 1.82 | 35 |
Đội nhà | 11 | 6 | 1 | 4 | 20 | 22 | -2 | 55% | 9% | 36% | 1.82 | 2 | 19 |
Đội khách | 11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 18 | -5 | 46% | 9% | 46% | 1.18 | 1.64 | 16 |