2023-2024 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 22 | 9 | 15 | 88 | 64 | 24 | 48% | 20% | 33% | 1.91 | 1.39 | 75 |
Đội nhà | 23 | 12 | 5 | 6 | 47 | 28 | 19 | 52% | 22% | 26% | 2.04 | 1.22 | 41 |
Đội khách | 23 | 10 | 4 | 9 | 41 | 36 | 5 | 44% | 17% | 39% | 1.78 | 1.57 | 34 |
2022-2023 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 15 | 15 | 16 | 67 | 62 | 5 | 33% | 33% | 35% | 1.46 | 1.35 | 60 |
Đội nhà | 23 | 7 | 9 | 7 | 34 | 29 | 5 | 31% | 39% | 31% | 1.48 | 1.26 | 30 |
Đội khách | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 33 | 0 | 35% | 26% | 39% | 1.44 | 1.44 | 30 |
2021-2022 ENG CN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 29 | 7 | 6 | 99 | 47 | 52 | 69% | 17% | 14% | 2.36 | 1.12 | 94 |
Đội nhà | 21 | 18 | 1 | 2 | 53 | 19 | 34 | 86% | 5% | 10% | 2.52 | 0.91 | 55 |
Đội khách | 21 | 11 | 6 | 4 | 46 | 28 | 18 | 52% | 29% | 19% | 2.19 | 1.33 | 39 |
2020-2021 ENG CN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 15 | 2 | 43% | 22% | 36% | 1.22 | 1.07 | 21 |
Đội nhà | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 50% | 13% | 38% | 1.25 | 1 | 13 |
Đội khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 33% | 33% | 33% | 1.17 | 1.17 | 8 |
2019-2020 ENG CN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 14 | 10 | 7 | 47 | 31 | 16 | 45% | 32% | 23% | 1.52 | 1 | 52 |
Đội nhà | 17 | 10 | 3 | 4 | 29 | 15 | 14 | 59% | 18% | 24% | 1.71 | 0.88 | 33 |
Đội khách | 14 | 4 | 7 | 3 | 18 | 16 | 2 | 29% | 50% | 22% | 1.29 | 1.14 | 19 |
2018-2019 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 19 | 9 | 18 | 52 | 48 | 4 | 41% | 20% | 39% | 1.13 | 1.04 | 66 |
Đội nhà | 23 | 9 | 7 | 7 | 25 | 20 | 5 | 39% | 31% | 31% | 1.09 | 0.87 | 34 |
Đội khách | 23 | 10 | 2 | 11 | 27 | 28 | -1 | 44% | 9% | 48% | 1.17 | 1.22 | 32 |
2017-2018 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 12 | 18 | 16 | 62 | 58 | 4 | 26% | 39% | 35% | 1.35 | 1.26 | 54 |
Đội nhà | 23 | 8 | 8 | 7 | 34 | 27 | 7 | 35% | 35% | 31% | 1.48 | 1.17 | 32 |
Đội khách | 23 | 4 | 10 | 9 | 28 | 31 | -3 | 17% | 44% | 39% | 1.22 | 1.35 | 22 |
2016-2017 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 19 | 13 | 14 | 72 | 51 | 21 | 41% | 28% | 31% | 1.57 | 1.11 | 70 |
Đội nhà | 23 | 9 | 9 | 5 | 38 | 23 | 15 | 39% | 39% | 22% | 1.65 | 1 | 36 |
Đội khách | 23 | 10 | 4 | 9 | 34 | 28 | 6 | 44% | 17% | 39% | 1.48 | 1.22 | 34 |
2015-2016 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 19 | 10 | 17 | 59 | 70 | -11 | 41% | 22% | 37% | 1.28 | 1.52 | 67 |
Đội nhà | 23 | 9 | 4 | 10 | 33 | 39 | -6 | 39% | 17% | 44% | 1.44 | 1.7 | 31 |
Đội khách | 23 | 10 | 6 | 7 | 26 | 31 | -5 | 44% | 26% | 31% | 1.13 | 1.35 | 36 |
2014-2015 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 17 | 15 | 14 | 66 | 62 | 4 | 37% | 33% | 31% | 1.44 | 1.35 | 66 |
Đội nhà | 23 | 10 | 6 | 7 | 38 | 34 | 4 | 44% | 26% | 31% | 1.65 | 1.48 | 36 |
Đội khách | 23 | 7 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 31% | 39% | 31% | 1.22 | 1.22 | 30 |
2013-2014 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 22 | 13 | 11 | 72 | 50 | 22 | 48% | 28% | 24% | 1.57 | 1.09 | 79 |
Đội nhà | 23 | 12 | 7 | 4 | 42 | 24 | 18 | 52% | 31% | 17% | 1.83 | 1.04 | 43 |
Đội khách | 23 | 10 | 6 | 7 | 30 | 26 | 4 | 44% | 26% | 31% | 1.31 | 1.13 | 36 |
2012-2013 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 13 | 16 | 17 | 58 | 61 | -3 | 28% | 35% | 37% | 1.26 | 1.33 | 55 |
Đội nhà | 23 | 9 | 9 | 5 | 35 | 22 | 13 | 39% | 39% | 22% | 1.52 | 0.96 | 36 |
Đội khách | 23 | 4 | 7 | 12 | 23 | 39 | -16 | 17% | 31% | 52% | 1 | 1.7 | 19 |
2011-2012 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 21 | 11 | 14 | 69 | 62 | 7 | 46% | 24% | 31% | 1.5 | 1.35 | 74 |
Đội nhà | 23 | 11 | 8 | 4 | 39 | 26 | 13 | 48% | 35% | 17% | 1.7 | 1.13 | 41 |
Đội khách | 23 | 10 | 3 | 10 | 30 | 36 | -6 | 44% | 13% | 44% | 1.31 | 1.57 | 33 |
2010-2011 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 14 | 15 | 17 | 65 | 68 | -3 | 31% | 33% | 37% | 1.41 | 1.48 | 57 |
Đội nhà | 23 | 8 | 9 | 6 | 28 | 28 | 0 | 35% | 39% | 26% | 1.22 | 1.22 | 33 |
Đội khách | 23 | 6 | 6 | 11 | 37 | 40 | -3 | 26% | 26% | 48% | 1.61 | 1.74 | 24 |
2009-2010 ENG Conf Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 44 | 13 | 7 | 24 | 46 | 69 | -23 | 30% | 16% | 55% | 1.05 | 1.57 | 46 |
Đội nhà | 22 | 10 | 3 | 9 | 24 | 23 | 1 | 46% | 14% | 41% | 1.09 | 1.05 | 33 |
Đội khách | 22 | 3 | 4 | 15 | 22 | 46 | -24 | 14% | 18% | 68% | 1 | 2.09 | 13 |
2008-2009 ENG CN Thống kê điểm giải đấu
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | HS | Thắng% | Hòa% | Bại% | Avg BT | Avg BB | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 24 | 8 | 10 | 81 | 48 | 33 | 57% | 19% | 24% | 1.93 | 1.14 | 80 |
Đội nhà | 21 | 14 | 5 | 2 | 50 | 19 | 31 | 67% | 24% | 10% | 2.38 | 0.91 | 47 |
Đội khách | 21 | 10 | 3 | 8 | 31 | 29 | 2 | 48% | 14% | 38% | 1.48 | 1.38 | 33 |